GeForce GTX 1080 Max-Q vs Radeon RX 9070 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 9070 XT vượt qua GTX 1080 Max-Q với mức trọn vẹn là 164% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 223 | 27 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 60.49 |
Hiệu quả năng lượng | 12.08 | 15.71 |
Kiến trúc | Pascal (2016−2021) | RDNA 4.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | GP104 | Navi 48 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước) | 6 Tháng 3 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $599 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 4096 |
Tần số nhân | 1290 MHz | 1660 MHz |
Tần số Boost | 1468 MHz | 2970 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 7,200 million | 53,900 million |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 304 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 234.9 | 760.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 7.516 TFLOPS | 48.66 TFLOPS |
ROPs | 64 | 128 |
TMUs | 160 | 256 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 64 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 2x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5X | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1251 MHz | 2518 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 320.3 GB/s | 644.6 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ G-SYNC | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
VR Ready | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.2 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.3 |
CUDA | 6.1 | - |
DLSS | - | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce GTX 1080 Max-Q và Radeon RX 9070 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 102
−155%
| 260−270
+155%
|
1440p | 65
−162%
| 170−180
+162%
|
4K | 50
−160%
| 130−140
+160%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.30 |
1440p | không có dữ liệu | 3.52 |
4K | không có dữ liệu | 4.61 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 65−70
−193%
|
200−210
+193%
|
Counter-Strike 2 | 140−150
−120%
|
300−350
+120%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−204%
|
160−170
+204%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 65−70
−193%
|
200−210
+193%
|
Battlefield 5 | 133
−31.6%
|
170−180
+31.6%
|
Counter-Strike 2 | 140−150
−120%
|
300−350
+120%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−204%
|
160−170
+204%
|
Far Cry 5 | 91
−92.3%
|
170−180
+92.3%
|
Fortnite | 188
−60.6%
|
300−350
+60.6%
|
Forza Horizon 4 | 124
−108%
|
250−260
+108%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−139%
|
180−190
+139%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 111
−59.5%
|
170−180
+59.5%
|
Valorant | 160−170
−118%
|
350−400
+118%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 65−70
−193%
|
200−210
+193%
|
Battlefield 5 | 121
−44.6%
|
170−180
+44.6%
|
Counter-Strike 2 | 140−150
−120%
|
300−350
+120%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 260−270
−6.9%
|
270−280
+6.9%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−204%
|
160−170
+204%
|
Dota 2 | 106
−155%
|
270−280
+155%
|
Far Cry 5 | 89
−96.6%
|
170−180
+96.6%
|
Fortnite | 127
−138%
|
300−350
+138%
|
Forza Horizon 4 | 122
−111%
|
250−260
+111%
|
Forza Horizon 5 | 75−80
−139%
|
180−190
+139%
|
Grand Theft Auto V | 94
−78.7%
|
160−170
+78.7%
|
Metro Exodus | 64
−158%
|
160−170
+158%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 104
−70.2%
|
170−180
+70.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 118
−132%
|
270−280
+132%
|
Valorant | 203
−81.8%
|
350−400
+81.8%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 108
−62%
|
170−180
+62%
|
Cyberpunk 2077 | 50−55
−204%
|
160−170
+204%
|
Dota 2 | 102
−155%
|
260−270
+155%
|
Far Cry 5 | 85
−106%
|
170−180
+106%
|
Forza Horizon 4 | 106
−143%
|
250−260
+143%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 80
−121%
|
170−180
+121%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 64
−328%
|
270−280
+328%
|
Valorant | 128
−188%
|
350−400
+188%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 109
−177%
|
300−350
+177%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 55−60
−257%
|
200−210
+257%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 170−180
−189%
|
500−550
+189%
|
Grand Theft Auto V | 61
−125%
|
130−140
+125%
|
Metro Exodus | 37
−200%
|
110−120
+200%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Valorant | 194
−133%
|
450−500
+133%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 82
−101%
|
160−170
+101%
|
Cyberpunk 2077 | 24−27
−272%
|
90−95
+272%
|
Far Cry 5 | 66
−138%
|
150−160
+138%
|
Forza Horizon 4 | 84
−164%
|
220−230
+164%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 40−45
−269%
|
150−160
+269%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 64
−136%
|
150−160
+136%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 20−22
−200%
|
60−65
+200%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−256%
|
85−90
+256%
|
Grand Theft Auto V | 64
−148%
|
150−160
+148%
|
Metro Exodus | 23
−213%
|
70−75
+213%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 45
−202%
|
130−140
+202%
|
Valorant | 185
−78.9%
|
300−350
+78.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45
−169%
|
120−130
+169%
|
Counter-Strike 2 | 24−27
−256%
|
85−90
+256%
|
Cyberpunk 2077 | 10−12
−309%
|
45−50
+309%
|
Dota 2 | 80−85
−159%
|
210−220
+159%
|
Far Cry 5 | 34
−206%
|
100−110
+206%
|
Forza Horizon 4 | 55
−218%
|
170−180
+218%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27
−256%
|
95−100
+256%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 34
−132%
|
75−80
+132%
|
Vậy GTX 1080 Max-Q và RX 9070 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 9070 XT nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p
- RX 9070 XT nhanh hơn 162% ở độ phân giải 1440p
- RX 9070 XT nhanh hơn 160% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 9070 XT nhanh hơn 328%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 9070 XT tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (98%)
- Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 22.84 | 60.22 |
Mức độ mới | 27 Tháng 6 2017 | 6 Tháng 3 2025 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 16 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 304 Watt |
GTX 1080 Max-Q có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 102.7%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 9070 XT: hiệu năng cao hơn 163.7%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 9070 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1080 Max-Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1080 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon RX 9070 XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.