GeForce GTX 1070 Ti vs Radeon RX 7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 7700, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5, 180 Watt
32.86

RX 7700 vượt qua GTX 1070 Ti với mức ấn tượng là 53% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12946
Vị trí theo mức độ phổ biến99không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.62không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.5319.97
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $479

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24323072
Tần số nhân1607 MHz1900 MHz
Tần số Boost1683 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture255.8499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs152192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1070 Ti 32.86
RX 7700 50.16
+52.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14693
RX 7700 22427
+52.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD112
−51.8%
170−180
+51.8%
1440p72
−38.9%
100−110
+38.9%
4K54
−48.1%
80−85
+48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.56
−26.4%
2.82
+26.4%
1440p5.54
−15.7%
4.79
+15.7%
4K7.39
−23.4%
5.99
+23.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 16% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7700 thấp hơn 23% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Battlefield 5 120−130
−52%
190−200
+52%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Far Cry 5 114
−49.1%
170−180
+49.1%
Fortnite 150−160
−47.4%
230−240
+47.4%
Forza Horizon 4 130−140
−46%
200−210
+46%
Forza Horizon 5 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−48.9%
210−220
+48.9%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 100−110
−52.4%
160−170
+52.4%
Battlefield 5 120−130
−52%
190−200
+52%
Counter-Strike 2 200−210
−48.5%
300−310
+48.5%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−44.4%
400−450
+44.4%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Dota 2 127
−49.6%
190−200
+49.6%
Far Cry 5 108
−48.1%
160−170
+48.1%
Fortnite 150−160
−47.4%
230−240
+47.4%
Forza Horizon 4 130−140
−46%
200−210
+46%
Forza Horizon 5 110−120
−44.1%
160−170
+44.1%
Grand Theft Auto V 120−130
−50%
180−190
+50%
Metro Exodus 66
−51.5%
100−105
+51.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−48.9%
210−220
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 111
−44.1%
160−170
+44.1%
Cyberpunk 2077 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Dota 2 121
−48.8%
180−190
+48.8%
Far Cry 5 102
−47.1%
150−160
+47.1%
Forza Horizon 4 100
−50%
150−160
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−48.9%
210−220
+48.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−38.9%
100−105
+38.9%
Valorant 210−220
−41.5%
300−310
+41.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 109
−46.8%
160−170
+46.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85−90
−46.1%
130−140
+46.1%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−43.4%
350−400
+43.4%
Grand Theft Auto V 70−75
−40.8%
100−105
+40.8%
Metro Exodus 40
−50%
60−65
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−48.6%
260−270
+48.6%
Valorant 240−250
−42.3%
350−400
+42.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 83
−44.6%
120−130
+44.6%
Cyberpunk 2077 40−45
−50%
60−65
+50%
Far Cry 5 75
−46.7%
110−120
+46.7%
Forza Horizon 4 81
−48.1%
120−130
+48.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−46.2%
95−100
+46.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 72
−38.9%
100−105
+38.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Grand Theft Auto V 67
−49.3%
100−105
+49.3%
Metro Exodus 25
−40%
35−40
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Valorant 210−220
−39.5%
300−310
+39.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−48.9%
70−75
+48.9%
Counter-Strike 2 40−45
−46.3%
60−65
+46.3%
Cyberpunk 2077 18−20
−50%
27−30
+50%
Dota 2 105
−52.4%
160−170
+52.4%
Far Cry 5 39
−41%
55−60
+41%
Forza Horizon 4 55
−45.5%
80−85
+45.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 36
−38.9%
50−55
+38.9%

Vậy GTX 1070 Ti và RX 7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7700 nhanh hơn 52% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7700 nhanh hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7700 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.86 50.16
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 200 Watt

GTX 1070 Ti có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7700: hiệu năng cao hơn 52.6%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7700 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1070 Ti trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
AMD Radeon RX 7700
Radeon RX 7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 4030 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1070 Ti hoặc Radeon RX 7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.