GeForce GTX 1070 Ti vs Radeon RX 6600 LE

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 6600 LE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1070 Ti
2017
8 GB GDDR5,180 Watt
38.22

RX 6600 LE vượt qua GTX 1070 Ti với mức khiêm tốn là 9% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12297
Vị trí theo mức độ phổ biến70không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất30.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.6221.66
Kiến trúcPascal (2016−2021)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP104Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)8 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng24321792
Tần số nhân1607 MHz1626 MHz
Tần số Boost1683 MHz2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ16 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt132 Watt
Tốc độ xử lý texture255.8279.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.186 TFLOPS8.942 TFLOPS
ROPs6464
TMUs152112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm190 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.3 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1070 Ti (Desktop) và Radeon RX 6600 LE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 6600 LE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1070 Ti 38.22
RX 6600 LE 41.53
+8.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1070 Ti 14689
RX 6600 LE 15959
+8.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 6600 LE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD109
−0.9%
110−120
+0.9%
1440p71
−5.6%
75−80
+5.6%
4K55
+0%
55−60
+0%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.66không có dữ liệu
1440p5.62không có dữ liệu
4K7.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Cyberpunk 2077 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
−6.8%
110−120
+6.8%
Counter-Strike 2 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Cyberpunk 2077 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Forza Horizon 4 180−190
−3.3%
190−200
+3.3%
Forza Horizon 5 95−100
−2%
100−105
+2%
Metro Exodus 107
−2.8%
110−120
+2.8%
Red Dead Redemption 2 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
Valorant 150−160
−5.3%
160−170
+5.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
−6.8%
110−120
+6.8%
Counter-Strike 2 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Cyberpunk 2077 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Dota 2 42
−7.1%
45−50
+7.1%
Far Cry 5 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Fortnite 160−170
−7.1%
180−190
+7.1%
Forza Horizon 4 180−190
−3.3%
190−200
+3.3%
Forza Horizon 5 95−100
−2%
100−105
+2%
Grand Theft Auto V 120−130
−8.3%
130−140
+8.3%
Metro Exodus 78
−2.6%
80−85
+2.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Red Dead Redemption 2 75−80
−6.7%
80−85
+6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−3.7%
140−150
+3.7%
Valorant 150−160
−5.3%
160−170
+5.3%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−6.8%
110−120
+6.8%
Counter-Strike 2 75−80
−7.6%
85−90
+7.6%
Cyberpunk 2077 80−85
−4.9%
85−90
+4.9%
Dota 2 121
−7.4%
130−140
+7.4%
Far Cry 5 95−100
−4.2%
100−105
+4.2%
Forza Horizon 4 180−190
−3.3%
190−200
+3.3%
Forza Horizon 5 95−100
−2%
100−105
+2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−6.1%
210−220
+6.1%
Valorant 150−160
−5.3%
160−170
+5.3%

1440p
High Preset

Dota 2 70−75
−7.1%
75−80
+7.1%
Grand Theft Auto V 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−8.6%
190−200
+8.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
World of Tanks 240−250
−7%
260−270
+7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
−5.6%
75−80
+5.6%
Counter-Strike 2 30−35
+3.3%
30−33
−3.3%
Cyberpunk 2077 35−40
−5.3%
40−45
+5.3%
Far Cry 5 120−130
−5.7%
130−140
+5.7%
Forza Horizon 4 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Metro Exodus 76
−5.3%
80−85
+5.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−6.1%
70−75
+6.1%
Valorant 110−120
−0.8%
120−130
+0.8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Grand Theft Auto V 67
−4.5%
70−75
+4.5%
Metro Exodus 25
−8%
27−30
+8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 92
−3.3%
95−100
+3.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
−8%
27−30
+8%
The Witcher 3: Wild Hunt 67
−4.5%
70−75
+4.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−2.3%
45−50
+2.3%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
Dota 2 105
−4.8%
110−120
+4.8%
Far Cry 5 55−60
−7.1%
60−65
+7.1%
Fortnite 45
+0%
45−50
+0%
Forza Horizon 4 60−65
−3.2%
65−70
+3.2%
Forza Horizon 5 35−40
+2.9%
35−40
−2.9%
Valorant 60−65
−4.8%
65−70
+4.8%

Vậy GTX 1070 Ti và RX 6600 LE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 LE nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 LE nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Hòa ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.22 41.53
Mức độ mới 2 Tháng 11 2017 8 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 16 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 132 Watt

RX 6600 LE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 8.7%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.4%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 6600 LE quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1070 Ti và Radeon RX 6600 LE, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1070 Ti
GeForce GTX 1070 Ti
AMD Radeon RX 6600 LE
Radeon RX 6600 LE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3899 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 16 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 LE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1070 Ti hoặc Radeon RX 6600 LE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.