GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Radeon HD 7770

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon HD 7770, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.11
+170%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua HD 7770 với mức trọn vẹn là 170% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất359614
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.25
Hiệu quả năng lượng13.934.84
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaGP107Cape Verde
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)15 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768640
Tần số nhân1493 MHz1000 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million1,500 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt80 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.7640.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS1.28 TFLOPS
ROPs3216
TMUs4840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu210 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s1125 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 2x mini-DisplayPort
Eyefinity-+
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Radeon HD 7770 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_1)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon HD 7770 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti (di động) 13.11
+170%
HD 7770 4.86

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 9616
+210%
HD 7770 3098

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 30690
+118%
HD 7770 14073

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1050 Ti (di động) 7741
+174%
HD 7770 2825

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GTX 1050 Ti (di động) 50514
+169%
HD 7770 18782

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Radeon HD 7770 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p120−130
+155%
47
−155%
Full HD56
+19.1%
47
−19.1%
1440p25
+178%
9−10
−178%
4K17
+183%
6−7
−183%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.38
1440pkhông có dữ liệu17.67
4Kkhông có dữ liệu26.50

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+168%
21−24
−168%
Far Cry 5 47
+213%
14−16
−213%
Fortnite 80−85
+161%
30−35
−161%
Forza Horizon 4 62
+158%
24−27
−158%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+180%
20−22
−180%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+123%
21−24
−123%
Counter-Strike: Global Offensive 124
−3.2%
128
+3.2%
Dota 2 92
+109%
40−45
−109%
Far Cry 5 44
+193%
14−16
−193%
Fortnite 76
+145%
30−35
−145%
Forza Horizon 4 57
+138%
24−27
−138%
Grand Theft Auto V 55
+206%
18−20
−206%
Metro Exodus 19
+90%
10−11
−90%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+160%
20−22
−160%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+236%
14−16
−236%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+90.9%
21−24
−90.9%
Dota 2 86
+95.5%
40−45
−95.5%
Far Cry 5 40
+167%
14−16
−167%
Forza Horizon 4 43
+79.2%
24−27
−79.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+95%
20−22
−95%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+85.7%
14−16
−85.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+74.2%
30−35
−74.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+165%
40−45
−165%
Grand Theft Auto V 21−24
+283%
6−7
−283%
Metro Exodus 12
+200%
4−5
−200%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+383%
6−7
−383%
Far Cry 5 26
+160%
10−11
−160%
Forza Horizon 4 35−40
+169%
12−14
−169%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+220%
10−11
−220%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+1600%
1−2
−1600%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Dota 2 50−55
+183%
18−20
−183%
Far Cry 5 12
+140%
5−6
−140%
Forza Horizon 4 24−27
+257%
7−8
−257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+180%
5−6
−180%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+80%
5−6
−80%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và HD 7770 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 155% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 178% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 183% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 1600%.
  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, HD 7770 nhanh hơn 3%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 36 các bài kiểm tra (60%)
  • HD 7770 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (38%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 4.86
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 15 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 80 Watt

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 169.8%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon HD 7770 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon HD 7770 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
AMD Radeon HD 7770
Radeon HD 7770

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 873 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 963 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 7770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Radeon HD 7770, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.