GeForce GTX 1060 (di động) vs RTX A1000

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và RTX A1000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
16.96

RTX A1000 vượt qua GTX 1060 (di động) với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất297211
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất26.47không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.8938.64
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)16 Tháng 4 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802304
Tần số nhân1506 MHz727 MHz
Tần số Boost1708 MHz1462 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million8,700 million
Quy trình công nghệ16 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6105.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS6.737 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8072
Tensor Coreskhông có dữ liệu72
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu163 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI4x mini-DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX A1000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.6
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và RTX A1000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD69
−37.7%
95−100
+37.7%
1440p46
−41.3%
65−70
+41.3%
4K30
−33.3%
40−45
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.44không có dữ liệu
1440p5.15không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 73
−37%
100−105
+37%
Counter-Strike 2 137
−38.7%
190−200
+38.7%
Cyberpunk 2077 37
−35.1%
50−55
+35.1%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 51
−37.3%
70−75
+37.3%
Battlefield 5 96
−35.4%
130−140
+35.4%
Counter-Strike 2 110
−36.4%
150−160
+36.4%
Cyberpunk 2077 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Far Cry 5 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Fortnite 177
−41.2%
250−260
+41.2%
Forza Horizon 4 102
−37.3%
140−150
+37.3%
Forza Horizon 5 69
−37.7%
95−100
+37.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−41%
110−120
+41%
Valorant 136
−39.7%
190−200
+39.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 32
−40.6%
45−50
+40.6%
Battlefield 5 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Counter-Strike 2 73
−37%
100−105
+37%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−35.1%
300−310
+35.1%
Cyberpunk 2077 25
−40%
35−40
+40%
Dota 2 100−110
−41.5%
150−160
+41.5%
Far Cry 5 68
−39.7%
95−100
+39.7%
Fortnite 105
−42.9%
150−160
+42.9%
Forza Horizon 4 91
−42.9%
130−140
+42.9%
Forza Horizon 5 61
−39.3%
85−90
+39.3%
Grand Theft Auto V 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Metro Exodus 40
−37.5%
55−60
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−41.8%
95−100
+41.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Valorant 134
−41.8%
190−200
+41.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−40.8%
100−105
+40.8%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Dota 2 118
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 64
−40.6%
90−95
+40.6%
Forza Horizon 4 71
−40.8%
100−105
+40.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−34.6%
70−75
+34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−41%
55−60
+41%
Valorant 72
−38.9%
100−105
+38.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
−35.8%
110−120
+35.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−41.8%
190−200
+41.8%
Grand Theft Auto V 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%
Metro Exodus 23
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−42.9%
240−250
+42.9%
Valorant 133
−42.9%
190−200
+42.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−41.5%
75−80
+41.5%
Cyberpunk 2077 16−18
−41.2%
24−27
+41.2%
Far Cry 5 43
−39.5%
60−65
+39.5%
Forza Horizon 4 57
−40.4%
80−85
+40.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−33
−33.3%
40−45
+33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
−40%
70−75
+40%

4K
High Preset

Atomic Heart 14−16
−40%
21−24
+40%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−32.4%
45−50
+32.4%
Metro Exodus 14
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Valorant 117
−36.8%
160−170
+36.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−42.9%
40−45
+42.9%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−42.9%
10−11
+42.9%
Dota 2 60−65
−40.6%
90−95
+40.6%
Far Cry 5 21
−42.9%
30−33
+42.9%
Forza Horizon 4 35
−42.9%
50−55
+42.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−41.2%
24−27
+41.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−30.4%
30−33
+30.4%

Vậy GTX 1060 (di động) và RTX A1000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 nhanh hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A1000 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.96 24.25
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 16 Tháng 4 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 50 Watt

RTX A1000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
NVIDIA RTX A1000
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 600 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc RTX A1000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.