GeForce GTX 1060 (di động) vs Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 (di động)
2016
6 GB GDDR5, 80 Watt
18.94
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
2024
4 GB GDDR6, 35 Watt
26.29
+38.8%

Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile vượt qua GTX 1060 (di động) với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất300218
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất27.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng16.7553.15
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP106AD107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)26 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$237.11 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12802048
Tần số nhân1506 MHz1485 MHz
Tần số Boost1708 MHz2025 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million18,900 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt35 Watt
Nhiệt độ tối đa94 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture133.6129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.275 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs4832
TMUs8064
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ192 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.43, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIPortable Device Dependent
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
VR Ready+không có dữ liệu
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 (Laptop) và RTX 500 Ada Generation Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 (di động) 18.94
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 26.29
+38.8%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 14693
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 20239
+37.7%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1060 (di động) 34127
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 66297
+94.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GTX 1060 (di động) 11558
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 14136
+22.3%

3DMark Time Spy Graphics

GTX 1060 (di động) 3581
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile 5278
+47.4%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 (di động) và RTX 500 Ada Generation Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
−32.4%
90−95
+32.4%
1440p45
−33.3%
60−65
+33.3%
4K30
−33.3%
40−45
+33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.49không có dữ liệu
1440p5.27không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 137
−38.7%
190−200
+38.7%
Cyberpunk 2077 37
−35.1%
50−55
+35.1%
Hogwarts Legacy 48
−35.4%
65−70
+35.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 96
−35.4%
130−140
+35.4%
Counter-Strike 2 110
−36.4%
150−160
+36.4%
Cyberpunk 2077 30
−33.3%
40−45
+33.3%
Far Cry 5 75
−33.3%
100−105
+33.3%
Fortnite 177
−35.6%
240−250
+35.6%
Forza Horizon 4 102
−37.3%
140−150
+37.3%
Forza Horizon 5 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Hogwarts Legacy 35
−28.6%
45−50
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Valorant 136
−32.4%
180−190
+32.4%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 81
−35.8%
110−120
+35.8%
Counter-Strike 2 73
−37%
100−105
+37%
Counter-Strike: Global Offensive 222
−35.1%
300−310
+35.1%
Cyberpunk 2077 25
−20%
30−33
+20%
Dota 2 100−110
−32.1%
140−150
+32.1%
Far Cry 5 68
−32.4%
90−95
+32.4%
Fortnite 105
−33.3%
140−150
+33.3%
Forza Horizon 4 91
−31.9%
120−130
+31.9%
Forza Horizon 5 61
−31.1%
80−85
+31.1%
Grand Theft Auto V 74
−35.1%
100−105
+35.1%
Hogwarts Legacy 27
−29.6%
35−40
+29.6%
Metro Exodus 40
−37.5%
55−60
+37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 67
−34.3%
90−95
+34.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−37.7%
95−100
+37.7%
Valorant 134
−34.3%
180−190
+34.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−33.8%
95−100
+33.8%
Cyberpunk 2077 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Dota 2 118
−35.6%
160−170
+35.6%
Far Cry 5 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Forza Horizon 4 71
−33.8%
95−100
+33.8%
Hogwarts Legacy 21
−28.6%
27−30
+28.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
−34.6%
70−75
+34.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−28.2%
50−55
+28.2%
Valorant 72
−31.9%
95−100
+31.9%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 81
−35.8%
110−120
+35.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−31.6%
50−55
+31.6%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
−34.3%
180−190
+34.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−25%
40−45
+25%
Metro Exodus 23
−30.4%
30−33
+30.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−34.5%
230−240
+34.5%
Valorant 133
−35.3%
180−190
+35.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 53
−32.1%
70−75
+32.1%
Cyberpunk 2077 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%
Far Cry 5 43
−27.9%
55−60
+27.9%
Forza Horizon 4 57
−31.6%
75−80
+31.6%
Hogwarts Legacy 20−22
−35%
27−30
+35%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−25%
35−40
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50
−30%
65−70
+30%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−36.4%
45−50
+36.4%
Hogwarts Legacy 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Metro Exodus 14
−28.6%
18−20
+28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
−34.6%
35−40
+34.6%
Valorant 117
−36.8%
160−170
+36.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
−25%
35−40
+25%
Counter-Strike 2 16−18
−31.3%
21−24
+31.3%
Cyberpunk 2077 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Dota 2 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Far Cry 5 21
−28.6%
27−30
+28.6%
Forza Horizon 4 35
−28.6%
45−50
+28.6%
Hogwarts Legacy 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
−23.5%
21−24
+23.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−30.4%
30−33
+30.4%

Vậy GTX 1060 (di động) và Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1080p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.94 26.29
Mức độ mới 15 Tháng 8 2016 26 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 35 Watt

GTX 1060 (di động) có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Mặt khác, các ưu điểm của Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile: hiệu năng cao hơn 38.8%, mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 128.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 500 Ada Generation Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX 500 Ada Generation Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 (di động)
GeForce GTX 1060 (di động)
Nvidia RTX 500 Ada Generation Mobile
RTX 500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 607 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 24 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 500 Ada Generation Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 (di động) hoặc RTX 500 Ada Generation Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.