GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vs GTX 1050 3 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 Max-Q 6 GB
2017
6 GB GDDR5,80 Watt
15.33
+16.4%

GTX 1060 Max-Q 6 GB vượt qua GTX 1050 3 GB với mức vừa phải là 16% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất350388
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.1912.09
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)21 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280768
Tần số nhân1063 MHz1392 MHz
Tần số Boost1480 MHz1518 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million3,300 million
Quy trình công nghệ16 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture118.472.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS2.332 TFLOPS
ROPs4824
TMUs8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB3 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz1752 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s84.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 15.33
+16.4%
GTX 1050 3 GB 13.17

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 5891
+16.4%
GTX 1050 3 GB 5062

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD80
+23.1%
65−70
−23.1%
1440p15
+25%
12−14
−25%
4K30
+25%
24−27
−25%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 30−33
+25%
24−27
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Counter-Strike 2 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 30−33
+25%
24−27
−25%
Forza Horizon 4 60−65
+26%
50−55
−26%
Forza Horizon 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Metro Exodus 40−45
+20%
35−40
−20%
Red Dead Redemption 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Counter-Strike 2 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 30−33
+25%
24−27
−25%
Dota 2 56
+24.4%
45−50
−24.4%
Far Cry 5 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Fortnite 92
+22.7%
75−80
−22.7%
Forza Horizon 4 60−65
+26%
50−55
−26%
Forza Horizon 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Grand Theft Auto V 84
+20%
70−75
−20%
Metro Exodus 40−45
+20%
35−40
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+16.7%
150−160
−16.7%
Red Dead Redemption 2 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+17.5%
40−45
−17.5%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%
World of Tanks 190−200
+23.1%
160−170
−23.1%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+25%
40−45
−25%
Counter-Strike 2 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Cyberpunk 2077 30−33
+25%
24−27
−25%
Dota 2 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Far Cry 5 55−60
+24.4%
45−50
−24.4%
Forza Horizon 4 60−65
+26%
50−55
−26%
Forza Horizon 5 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+20%
40−45
−20%
Valorant 60−65
+24%
50−55
−24%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
Grand Theft Auto V 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+26.4%
110−120
−26.4%
Red Dead Redemption 2 12−14
+30%
10−11
−30%
World of Tanks 100−110
+18.9%
90−95
−18.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Counter-Strike 2 12−14
+30%
10−11
−30%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Far Cry 5 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Forza Horizon 4 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
Forza Horizon 5 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Metro Exodus 30−35
+25.9%
27−30
−25.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Valorant 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Dota 2 54
+20%
45−50
−20%
Grand Theft Auto V 54
+20%
45−50
−20%
Metro Exodus 10−11
+25%
8−9
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+26.7%
45−50
−26.7%
Red Dead Redemption 2 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+20%
45−50
−20%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Counter-Strike 2 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 27−30
+28.6%
21−24
−28.6%
Far Cry 5 18−20
+18.8%
16−18
−18.8%
Fortnite 24
+33.3%
18−20
−33.3%
Forza Horizon 4 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Forza Horizon 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Valorant 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%

Vậy GTX 1060 Max-Q 6 GB và GTX 1050 3 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 23% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 Max-Q 6 GB nhanh hơn 25% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.33 13.17
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 21 Tháng 5 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 3 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 75 Watt

GTX 1060 Max-Q 6 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 3 GB: mới hơn 10 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 3 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1050 3 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1050 3 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
NVIDIA GeForce GTX 1050 3 GB
GeForce GTX 1050 3 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 200 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 350 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hoặc GeForce GTX 1050 3 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.