GeForce MX150 vs Quadro P400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX150 và Quadro P400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX150
2017
4 GB GDDR5,10 Watt
5.90
+37.5%

MX150 vượt qua P400 với mức đáng kể là 38% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX150 và Quadro P400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất596684
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.48
Hiệu quả năng lượng40.619.84
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP108GP107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)7 Tháng 2 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$119.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX150 và Quadro P400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX150 và Quadro P400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384256
Tần số nhân937 MHz1228 MHz
Tần số Boost1038 MHz1252 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million3,300 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)10 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture24.9120.03
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7972 TFLOPS0.641 TFLOPS
ROPs1616
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX150 và Quadro P400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX150 và Quadro P400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1002 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s32.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX150 và Quadro P400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs3x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce MX150 và Quadro P400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX150 và Quadro P400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GeForce MX150 5.90
+37.5%
Quadro P400 4.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX150 2269
+37.6%
Quadro P400 1649

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX150 9596
+70.5%
Quadro P400 5627

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX150 8252
+60.3%
Quadro P400 5149

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX150 9799
+72.2%
Quadro P400 5691

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX150 và Quadro P400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD26
+44.4%
18−20
−44.4%
1440p28
+55.6%
18−21
−55.6%
4K20
+42.9%
14−16
−42.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.67
1440pkhông có dữ liệu6.67
4Kkhông có dữ liệu8.57

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 15
+50%
10−11
−50%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 9
+50%
6−7
−50%
Forza Horizon 4 27
+50%
18−20
−50%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 18
+50%
12−14
−50%
Red Dead Redemption 2 27
+50%
18−20
−50%
Valorant 24
+50%
16−18
−50%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 21
+50%
14−16
−50%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 3
+50%
2−3
−50%
Dota 2 40
+48.1%
27−30
−48.1%
Far Cry 5 42
+40%
30−33
−40%
Fortnite 29
+38.1%
21−24
−38.1%
Forza Horizon 4 21
+50%
14−16
−50%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Metro Exodus 11
+57.1%
7−8
−57.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+40%
40−45
−40%
Red Dead Redemption 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Valorant 17
+41.7%
12−14
−41.7%
World of Tanks 87
+45%
60−65
−45%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+40%
10−11
−40%
Counter-Strike 2 14−16
+40%
10−11
−40%
Cyberpunk 2077 12−14
+50%
8−9
−50%
Dota 2 62
+37.8%
45−50
−37.8%
Far Cry 5 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Forza Horizon 4 16
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+58.3%
12−14
−58.3%
Valorant 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 43
+43.3%
30−33
−43.3%
Red Dead Redemption 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
World of Tanks 55
+57.1%
35−40
−57.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike 2 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Cyberpunk 2077 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Far Cry 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Forza Horizon 4 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Forza Horizon 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Metro Exodus 7−8
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+50%
6−7
−50%
Valorant 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Dota 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Grand Theft Auto V 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+50%
14−16
−50%
Red Dead Redemption 2 4−5
+100%
2−3
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
World of Tanks 30
+42.9%
21−24
−42.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Counter-Strike 2 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24
+50%
16−18
−50%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%

Vậy GeForce MX150 và Quadro P400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX150 nhanh hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • GeForce MX150 nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.90 4.29
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 7 Tháng 2 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 10 Watt 30 Watt

GeForce MX150 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 37.5%, mới hơn 3 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX150 vì nó vượt trội hơn Quadro P400 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX150 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro P400 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce MX150 và Quadro P400, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX150
GeForce MX150
NVIDIA Quadro P400
Quadro P400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 1658 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX150 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 494 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro P400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce MX150 hoặc Quadro P400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.