GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB vs GTX 1060 5 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 Max-Q 6 GB
2017
6 GB GDDR5, 80 Watt
14.74

GTX 1060 5 GB vượt qua GTX 1060 Max-Q 6 GB với mức ấn tượng là 54% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất363256
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng13.0313.34
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)26 Tháng 12 2017 (7 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12801280
Tần số nhân1063 MHz1506 MHz
Tần số Boost1480 MHz1709 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture118.4136.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.789 TFLOPS4.375 TFLOPS
ROPs4840
TMUs8080

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu250 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s160.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 14.74
GTX 1060 5 GB 22.64
+53.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 Max-Q 6 GB 5891
GTX 1060 5 GB 9050
+53.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB và GeForce GTX 1060 5 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD81
−48.1%
120−130
+48.1%
4K28
−42.9%
40−45
+42.9%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Cyberpunk 2077 30−33
−50%
45−50
+50%
Hogwarts Legacy 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Counter-Strike 2 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Cyberpunk 2077 30−33
−50%
45−50
+50%
Far Cry 5 70
−42.9%
100−105
+42.9%
Fortnite 133
−50.4%
200−210
+50.4%
Forza Horizon 4 60−65
−50%
90−95
+50%
Forza Horizon 5 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Hogwarts Legacy 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 93
−50.5%
140−150
+50.5%
Valorant 110−120
−51.3%
180−190
+51.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Counter-Strike 2 80−85
−48.1%
120−130
+48.1%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
−49.5%
290−300
+49.5%
Cyberpunk 2077 30−33
−50%
45−50
+50%
Dota 2 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
Far Cry 5 65
−46.2%
95−100
+46.2%
Fortnite 116
−46.6%
170−180
+46.6%
Forza Horizon 4 60−65
−50%
90−95
+50%
Forza Horizon 5 45−50
−44.4%
65−70
+44.4%
Grand Theft Auto V 84
−42.9%
120−130
+42.9%
Hogwarts Legacy 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
Metro Exodus 30−33
−50%
45−50
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 86
−51.2%
130−140
+51.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
−51.5%
100−105
+51.5%
Valorant 110−120
−51.3%
180−190
+51.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−53.2%
95−100
+53.2%
Cyberpunk 2077 30−33
−50%
45−50
+50%
Dota 2 90−95
−42.9%
130−140
+42.9%
Far Cry 5 48
−45.8%
70−75
+45.8%
Forza Horizon 4 60−65
−50%
90−95
+50%
Hogwarts Legacy 24−27
−34.6%
35−40
+34.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−50.8%
95−100
+50.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
−42.9%
50−55
+42.9%
Valorant 110−120
−51.3%
180−190
+51.3%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 73
−50.7%
110−120
+50.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
−42.9%
40−45
+42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 100−110
−50.9%
160−170
+50.9%
Grand Theft Auto V 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Metro Exodus 18−20
−50%
27−30
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−52.8%
220−230
+52.8%
Valorant 140−150
−48.6%
220−230
+48.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−50%
60−65
+50%
Cyberpunk 2077 12−14
−38.5%
18−20
+38.5%
Far Cry 5 30−35
−45.2%
45−50
+45.2%
Forza Horizon 4 35−40
−42.9%
50−55
+42.9%
Hogwarts Legacy 14−16
−40%
21−24
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−40.6%
45−50
+40.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Grand Theft Auto V 54
−48.1%
80−85
+48.1%
Hogwarts Legacy 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 10−11
−40%
14−16
+40%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
−45.8%
35−40
+45.8%
Valorant 75−80
−41%
110−120
+41%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−42.9%
30−33
+42.9%
Counter-Strike 2 10−11
−40%
14−16
+40%
Cyberpunk 2077 5−6
−40%
7−8
+40%
Dota 2 50−55
−47.1%
75−80
+47.1%
Far Cry 5 20
−50%
30−33
+50%
Forza Horizon 4 24−27
−40%
35−40
+40%
Hogwarts Legacy 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 13
−38.5%
18−20
+38.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−50%
21−24
+50%

Vậy GTX 1060 Max-Q 6 GB và GTX 1060 5 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 5 GB nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.74 22.64
Mức độ mới 27 Tháng 6 2017 26 Tháng 12 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 5 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 120 Watt

GTX 1060 Max-Q 6 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 20% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 5 GB: hiệu năng cao hơn 53.6%vàmới hơn 5 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 5 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1060 5 GB dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
NVIDIA GeForce GTX 1060 5 GB
GeForce GTX 1060 5 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 212 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 689 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 5 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hoặc GeForce GTX 1060 5 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.