GeForce GTX 1060 3 GB vs GTX 1060 Max-Q 6 GB

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1060 3 GB
2016
3 GB GDDR5,120 Watt
24.95
+62.8%

GTX 1060 3 GB vượt qua GTX 1060 Max-Q 6 GB với mức ấn tượng là 63% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất222350
Vị trí theo mức độ phổ biến23không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất22.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3113.19
Kiến trúcPascal (2016−2021)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGP106GP106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)27 Tháng 6 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng11521280
Tần số nhân1506 MHz1063 MHz
Tần số Boost1708 MHz1480 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,400 million4,400 million
Quy trình công nghệ16 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt80 Watt
Tốc độ xử lý texture123.0118.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.935 TFLOPS3.789 TFLOPS
ROPs4848
TMUs7280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài250 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2002 MHz2002 MHz
Băng thông bộ nhớ192.2 GB/s192.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA6.16.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GTX 1060 3 GB 24.95
+62.8%
GTX 1060 Max-Q 6 GB 15.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1060 3 GB 9588
+62.8%
GTX 1060 Max-Q 6 GB 5891

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+62.5%
80
−62.5%
1440p24−27
+60%
15
−60%
4K45−50
+50%
30
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.53không có dữ liệu
1440p8.29không có dữ liệu
4K4.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 56
+0%
56
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 92
+0%
92
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Grand Theft Auto V 84
+0%
84
+0%
Metro Exodus 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 175
+0%
175
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%
World of Tanks 190−200
+0%
190−200
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Cyberpunk 2077 30−33
+0%
30−33
+0%
Dota 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
Forza Horizon 5 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 48
+0%
48
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+0%
130−140
+0%
Red Dead Redemption 2 12−14
+0%
12−14
+0%
World of Tanks 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 30−35
+0%
30−35
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Grand Theft Auto V 54
+0%
54
+0%
Metro Exodus 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+0%
57
+0%
Red Dead Redemption 2 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+0%
54
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Dota 2 27−30
+0%
27−30
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Fortnite 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy GTX 1060 3 GB và GTX 1060 Max-Q 6 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 63% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 60% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1060 3 GB nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.95 15.33
Mức độ mới 18 Tháng 8 2016 27 Tháng 6 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 80 Watt

GTX 1060 3 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 62.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1060 Max-Q 6 GB: mới hơn 10 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1060 3 GB vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1060 3 GB được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GTX 1060 3 GB và GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1060 3 GB
GeForce GTX 1060 3 GB
NVIDIA GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB
GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 9037 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 3 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 200 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GTX 1060 3 GB hoặc GeForce GTX 1060 Max-Q 6 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.