GeForce GTX 1050 (di động) vs Radeon R9 M390

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon R9 M390, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
10.74
+19.7%

GTX 1050 (di động) vượt qua R9 M390 với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất433477
Vị trí theo mức độ phổ biến82không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.51không có dữ liệu
Kiến trúcPascal (2016−2021)GCN (2012−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP107BPitcairn
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)9 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6401024
Tần số nhân1354 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1493 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million5000 Million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Wattkhông có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.72không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ112 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVIkhông có dữ liệu
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
Eyefinity-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
HD3D-+
PowerTune-+
DualGraphics-+
ZeroCore-+
Đồ họa chuyển đổi-+
GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Radeon R9 M390 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)DirectX® 12
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.54.4
OpenCL1.2Not Listed
Vulkan1.2.131-
Mantle-+
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon R9 M390 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 (di động) 10.74
+19.7%
R9 M390 8.97

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 (di động) 7693
+12.8%
R9 M390 6819

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Radeon R9 M390 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
+21.7%
60−65
−21.7%
Full HD46
+7%
43
−7%
1440p24
+33.3%
18−21
−33.3%
4K15
−33.3%
20
+33.3%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 51
+27.5%
40−45
−27.5%
Far Cry 5 39
+34.5%
27−30
−34.5%
Fortnite 132
+140%
55−60
−140%
Forza Horizon 4 55
+37.5%
40−45
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
+43.8%
30−35
−43.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 44
+10%
40−45
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+14.4%
130−140
−14.4%
Dota 2 126
+90.9%
65−70
−90.9%
Far Cry 5 36
+24.1%
27−30
−24.1%
Fortnite 51
−7.8%
55−60
+7.8%
Forza Horizon 4 52
+30%
40−45
−30%
Grand Theft Auto V 42
+23.5%
34
−23.5%
Metro Exodus 19
+5.6%
18−20
−5.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+28.1%
30−35
−28.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+25.8%
31
−25.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−8.1%
40−45
+8.1%
Dota 2 115
+74.2%
65−70
−74.2%
Far Cry 5 33
+13.8%
27−30
−13.8%
Forza Horizon 4 37
−8.1%
40−45
+8.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−10.3%
30−35
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
+22.2%
18
−22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 39
−41%
55−60
+41%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+18.8%
65−70
−18.8%
Grand Theft Auto V 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Metro Exodus 11
+10%
10−11
−10%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 26
+18.2%
21−24
−18.2%
Far Cry 5 21
+10.5%
18−20
−10.5%
Forza Horizon 4 26
+18.2%
21−24
−18.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 25
+31.6%
18−20
−31.6%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 21−24
+10%
20−22
−10%
Metro Exodus 7
+40%
5−6
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+8.3%
12
−8.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 13
+18.2%
10−12
−18.2%
Dota 2 34
+3%
30−35
−3%
Far Cry 5 11
+22.2%
9−10
−22.2%
Forza Horizon 4 15
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
+33.3%
9−10
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 10
+11.1%
9−10
−11.1%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
45−50
+0%
Valorant 100−110
+0%
100−110
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 45−50
+0%
45−50
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và R9 M390 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 22% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 (di động) nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • R9 M390 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 140%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, R9 M390 nhanh hơn 41%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 32 các bài kiểm tra (48%)
  • R9 M390 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • Hòa trong 29 các bài kiểm tra (44%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.74 8.97
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 9 Tháng 6 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 95.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 (di động) vì nó vượt trội hơn Radeon R9 M390 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
AMD Radeon R9 M390
Radeon R9 M390

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 1344 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M390 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Radeon R9 M390, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.