Radeon R9 M395X vs GeForce GTX 1050 (di động)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (di động), mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

R9 M395X
2015
4 GB GDDR5, 250 Watt
11.62
+16.9%

R9 M395X vượt qua GTX 1050 (di động) với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất392427
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.3410.55
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaAmethystGP107B
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành5 Tháng 5 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048640
Tần số nhân723 MHz1354 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1493 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million3,300 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu97 °C
Tốc độ xử lý texture92.5459.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.961 TFLOPS1.911 TFLOPS
ROPs3216
TMUs12840

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
BusPCIe 3.0PCIe 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4000 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz7008 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s112 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Eyefinity+-
HDCP-2.2
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-
HD3D+-
PowerTune+-
DualGraphics+-
TrueAudio+-
ZeroCore+-
Đồ họa chuyển đổi+-
GameStream-+
GPU Boostkhông có dữ liệu3.0
Ansel-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXDirectX® 1212 (12_1)
Shader Model6.36.4
OpenGL4.44.5
OpenCLNot Listed1.2
Vulkan-1.2.131
Mantle+-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

R9 M395X 11.62
+16.9%
GTX 1050 (di động) 9.94

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

R9 M395X 7921
+30.5%
GTX 1050 (di động) 6068

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon R9 M395X và GeForce GTX 1050 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p85−90
+16.4%
73
−16.4%
Full HD50−55
+8.7%
46
−8.7%
1440p27−30
+12.5%
24
−12.5%
4K16−18
+6.7%
15
−6.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Counter-Strike 2 70−75
+27.3%
55−60
−27.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Battlefield 5 55−60
+7.8%
51
−7.8%
Counter-Strike 2 70−75
+27.3%
55−60
−27.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Far Cry 5 40−45
+10.3%
39
−10.3%
Fortnite 70−75
−80.8%
132
+80.8%
Forza Horizon 4 50−55
−1.9%
55
+1.9%
Forza Horizon 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+0%
46
+0%
Valorant 110−120
+22.2%
90−95
−22.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Battlefield 5 55−60
+25%
44
−25%
Counter-Strike 2 70−75
+27.3%
55−60
−27.3%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+11.3%
150−160
−11.3%
Cyberpunk 2077 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Dota 2 80−85
−50%
126
+50%
Far Cry 5 40−45
+19.4%
36
−19.4%
Fortnite 70−75
+43.1%
51
−43.1%
Forza Horizon 4 50−55
+3.8%
52
−3.8%
Forza Horizon 5 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Grand Theft Auto V 45−50
+14.3%
42
−14.3%
Metro Exodus 24−27
+36.8%
19
−36.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+12.2%
41
−12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−14.7%
39
+14.7%
Valorant 110−120
+22.2%
90−95
−22.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+48.6%
37
−48.6%
Cyberpunk 2077 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
Dota 2 80−85
−36.9%
115
+36.9%
Far Cry 5 40−45
+30.3%
33
−30.3%
Forza Horizon 4 50−55
+45.9%
37
−45.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+58.6%
29
−58.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+54.5%
22
−54.5%
Valorant 110−120
+22.2%
90−95
−22.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+87.2%
39
−87.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+15.9%
80−85
−15.9%
Grand Theft Auto V 20−22
+25%
16−18
−25%
Metro Exodus 14−16
+36.4%
11
−36.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+23.5%
85−90
−23.5%
Valorant 130−140
+22.7%
110−120
−22.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+30.8%
26
−30.8%
Cyberpunk 2077 10−12
+22.2%
9−10
−22.2%
Far Cry 5 27−30
+28.6%
21
−28.6%
Forza Horizon 4 30−35
+19.2%
26
−19.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+25%
16−18
−25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+8%
25
−8%

4K
High Preset

Atomic Heart 10−11
+25%
8−9
−25%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+9.1%
21−24
−9.1%
Metro Exodus 9−10
+28.6%
7
−28.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Valorant 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+30.8%
13
−30.8%
Counter-Strike 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+25%
4−5
−25%
Dota 2 45−50
+35.3%
34
−35.3%
Far Cry 5 12−14
+18.2%
11
−18.2%
Forza Horizon 4 21−24
+46.7%
15
−46.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+0%
12
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+20%
10
−20%

Vậy R9 M395X và GTX 1050 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X nhanh hơn 16% ở độ phân giải 900p
  • R9 M395X nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1080p
  • R9 M395X nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1440p
  • R9 M395X nhanh hơn 7% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, R9 M395X nhanh hơn 87%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GTX 1050 (di động) nhanh hơn 81%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • R9 M395X tốt hơn trong 31 bài kiểm tra (82%)
  • GTX 1050 (di động) tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (13%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.62 9.94
Mức độ mới 5 Tháng 5 2015 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 4000 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 75 Watt

R9 M395X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 16.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2.4% .

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1050 (di động): Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon R9 M395X vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon R9 M395X
Radeon R9 M395X
NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 18 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon R9 M395X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 1332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon R9 M395X hoặc GeForce GTX 1050 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.