GeForce GTX 1050 (di động) vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 (di động) và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 (di động)
2017
4000 MB GDDR5, 75 Watt
11.57

Arc B580 vượt qua GTX 1050 (di động) với mức trọn vẹn là 248% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất426109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.99
Hiệu quả năng lượng10.5814.51
Kiến trúcPascal (2016−2021)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGP107BBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6402560
Tần số nhân1354 MHz2670 MHz
Tần số Boost1493 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt190 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture59.72427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.911 TFLOPS13.67 TFLOPS
ROPs1680
TMUs40160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4000 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ7008 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDP 1.4, HDMI 2.0b, Dual Link-DVI1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP2.2-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GameStream+-
GPU Boost3.0không có dữ liệu
Ansel+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 (Laptop) và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA+-
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 (di động) và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p73
−242%
250−260
+242%
Full HD46
−174%
126
+174%
1440p24
−183%
68
+183%
4K15
−173%
41
+173%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.98
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu6.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Battlefield 5 51
−153%
120−130
+153%
Far Cry 5 39
−344%
173
+344%
Fortnite 132
−22.7%
160−170
+22.7%
Forza Horizon 4 55
−162%
140−150
+162%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 46
−222%
140−150
+222%
Battlefield 5 44
−193%
120−130
+193%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−74.8%
270−280
+74.8%
Dota 2 126
−217%
400−450
+217%
Far Cry 5 36
−344%
160
+344%
Fortnite 51
−218%
160−170
+218%
Forza Horizon 4 52
−177%
140−150
+177%
Grand Theft Auto V 42
−233%
140
+233%
Metro Exodus 19
−458%
106
+458%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
−261%
140−150
+261%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
−505%
236
+505%
Battlefield 5 37
−249%
120−130
+249%
Dota 2 115
−204%
350−400
+204%
Far Cry 5 33
−352%
149
+352%
Forza Horizon 4 37
−289%
140−150
+289%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 29
−410%
140−150
+410%
The Witcher 3: Wild Hunt 22
−286%
85
+286%
Fortnite 39
−315%
160−170
+315%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−212%
250−260
+212%
Grand Theft Auto V 16−18
−331%
69
+331%
Metro Exodus 11
−464%
62
+464%
Battlefield 5 26
−269%
95−100
+269%
Far Cry 5 21
−424%
110
+424%
Forza Horizon 4 26
−304%
100−110
+304%
Fortnite 25
−292%
95−100
+292%
Grand Theft Auto V 21−24
−255%
78
+255%
Metro Exodus 7
−557%
46
+557%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−546%
84
+546%
Battlefield 5 13
−354%
55−60
+354%
Dota 2 34
−224%
110−120
+224%
Far Cry 5 11
−436%
59
+436%
Forza Horizon 4 15
−367%
70−75
+367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12
−308%
45−50
+308%
Fortnite 10
−380%
45−50
+380%
Atomic Heart 206
+0%
206
+0%
Counter-Strike 2 143
+0%
143
+0%
Cyberpunk 2077 112
+0%
112
+0%
Atomic Heart 148
+0%
148
+0%
Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Cyberpunk 2077 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 5 193
+0%
193
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Atomic Heart 101
+0%
101
+0%
Counter-Strike 2 104
+0%
104
+0%
Cyberpunk 2077 82
+0%
82
+0%
Forza Horizon 5 174
+0%
174
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 95
+0%
95
+0%
Cyberpunk 2077 77
+0%
77
+0%
Valorant 210−220
+0%
210−220
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 56
+0%
56
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Atomic Heart 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike 2 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 30
+0%
30
+0%

Vậy GTX 1050 (di động) và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 242% ở độ phân giải 900p
  • Arc B580 nhanh hơn 174% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 183% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 173% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 557%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (57%)
  • Hòa trong 26 các bài kiểm tra (43%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.57 40.24
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4000 MB 12 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 190 Watt

GTX 1050 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 153.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 247.8%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 207.2% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1050 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 (di động)
GeForce GTX 1050 (di động)
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
1323 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2
495 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 (di động) hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.