Playstation 3 RSX 65nm vs Playstation 3 GPU 40nm
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | Curie (2003−2013) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | RSX-CXD2991 | RSX-40nm |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | Tháng 8 2008 (16 năm năm trước) | 4 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 550 MHz | 550 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 300 million | 302 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 58 Watt | 35 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 13.20 | 13.20 |
ROPs | 8 | 8 |
TMUs | 24 | 24 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | IGP |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 256 MB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 700 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 22.4 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Tương thích API
Danh sách các API được Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | N/A |
OpenGL | ES 1.1 | ES 1.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Quy trình công nghệ | 65 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 58 Watt | 35 Watt |
Playstation 3 GPU 40nm có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 65.7%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Playstation 3 RSX 65nm và Playstation 3 GPU 40nm, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.