GeForce GTX 1050 Ti (di động) vs Quadro K3000M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro K3000M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1050 Ti (di động)
2017
4 GB GDDR5, 75 Watt
13.11
+256%

GTX 1050 Ti (di động) vượt qua K3000M với mức trọn vẹn là 256% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất359692
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.79
Hiệu quả năng lượng13.923.91
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGP107GK104
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$155

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768576
Tần số nhân1493 MHz654 MHz
Tần số Boost1620 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn3,300 million3,540 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt75 Watt
Nhiệt độ tối đa97 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture77.7631.39
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.488 TFLOPS0.7534 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-B (3.0)

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ7 GB/s700 MHz
Băng thông bộ nhớ112 GB/s89.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
Ansel+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1050 Ti (Laptop) và Quadro K3000M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.131+
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro K3000M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1050 Ti (di động) 13.11
+256%
K3000M 3.68

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 9616
+296%
K3000M 2427

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GTX 1050 Ti (di động) 30690
+158%
K3000M 11902

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1050 Ti (di động) và Quadro K3000M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p110−120
+233%
33
−233%
Full HD56
+51.4%
37
−51.4%
1440p25
+257%
7−8
−257%
4K17
+325%
4−5
−325%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.19
1440pkhông có dữ liệu22.14
4Kkhông có dữ liệu38.75

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 59
+269%
16−18
−269%
Far Cry 5 47
+370%
10−11
−370%
Fortnite 80−85
+252%
21−24
−252%
Forza Horizon 4 62
+226%
18−20
−226%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 56
+250%
16−18
−250%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 49
+206%
16−18
−206%
Counter-Strike: Global Offensive 124
+74.6%
70−75
−74.6%
Dota 2 92
+156%
35−40
−156%
Far Cry 5 44
+340%
10−11
−340%
Fortnite 76
+230%
21−24
−230%
Forza Horizon 4 57
+200%
18−20
−200%
Grand Theft Auto V 55
+323%
12−14
−323%
Metro Exodus 19
+171%
7−8
−171%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 52
+225%
16−18
−225%
The Witcher 3: Wild Hunt 47
+327%
10−12
−327%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 42
+163%
16−18
−163%
Dota 2 86
+139%
35−40
−139%
Far Cry 5 40
+300%
10−11
−300%
Forza Horizon 4 43
+126%
18−20
−126%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 39
+144%
16−18
−144%
The Witcher 3: Wild Hunt 26
+136%
10−12
−136%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 54
+135%
21−24
−135%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 100−110
+253%
30−33
−253%
Grand Theft Auto V 21−24
+475%
4−5
−475%
Metro Exodus 12
+500%
2−3
−500%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 29
+2800%
1−2
−2800%
Far Cry 5 26
+271%
7−8
−271%
Forza Horizon 4 35−40
+289%
9−10
−289%

1440p
Epic Preset

Fortnite 32
+300%
8−9
−300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 24−27
+62.5%
16−18
−62.5%
Metro Exodus 7
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+325%
4−5
−325%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
+300%
5−6
−300%
Dota 2 50−55
+292%
12−14
−292%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 24−27
+400%
5−6
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 9
+125%
4−5
−125%

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−11
+0%
10−11
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 20−22
+0%
20−22
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy GTX 1050 Ti (di động) và K3000M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 233% ở độ phân giải 900p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 51% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 257% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 325% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, GTX 1050 Ti (di động) nhanh hơn 2800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1050 Ti (di động) tốt hơn trong 35 các bài kiểm tra (60%)
  • Hòa trong 23 các bài kiểm tra (40%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.11 3.68
Mức độ mới 3 Tháng 1 2017 1 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm

GTX 1050 Ti (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 256.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1050 Ti (di động) vì nó vượt trội hơn Quadro K3000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1050 Ti (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K3000M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1050 Ti (di động)
GeForce GTX 1050 Ti (di động)
NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 873 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1050 Ti (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1050 Ti (di động) hoặc Quadro K3000M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.