Radeon HD 6750M vs GeForce GT 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

HD 6750M
2011
1 GB GDDR3,35 Watt
2.44
+17.3%

HD 6750M vượt qua GT 740M với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất844882
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.804.34
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaWhistlerGK208
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhân600 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu980 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million915 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture14.4031.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.576 TFLOPS0.7526 TFLOPS
ROPs88
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x8

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 API
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.5
OpenCL1.21.1
VulkanN/A1.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

HD 6750M 2.44
+17.3%
GT 740M 2.08

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

HD 6750M 937
+17.4%
GT 740M 798

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

HD 6750M 1159
GT 740M 1848
+59.5%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

HD 6750M 5483
GT 740M 6591
+20.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p21
+31.3%
16−18
−31.3%
Full HD24
+50%
16
−50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
Red Dead Redemption 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 1−2 0−1

Full HD
High Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 6−7
+20%
5
−20%
Far Cry 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Fortnite 12−14
+18.2%
10−12
−18.2%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 6−7
−16.7%
7
+16.7%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
Red Dead Redemption 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+42.9%
7
−42.9%
Valorant 1−2 0−1
World of Tanks 45−50
−20%
54
+20%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 14−16
+15.4%
12−14
−15.4%
Forza Horizon 4 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 5 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
+15%
20−22
−15%
Valorant 1−2 0−1

1440p
High Preset

Dota 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
World of Tanks 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Forza Horizon 4 0−1 0−1
Forza Horizon 5 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Red Dead Redemption 2 1−2
+0%
1−2
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 2−3
+0%
2−3
+0%
Fortnite 1−2 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+0%
2−3
+0%

Vậy HD 6750M và GT 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6750M nhanh hơn 31% ở độ phân giải 900p
  • HD 6750M nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, HD 6750M nhanh hơn 100%.
  • Trong World of Tanks, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 740M nhanh hơn 20%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • HD 6750M tốt hơn trong 28các bài kiểm tra (57%)
  • GT 740M tốt hơn trong 2các bài kiểm tra (4%)
  • Hòa trong 19các bài kiểm tra (39%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.44 2.08
Mức độ mới 4 Tháng 1 2011 20 Tháng 6 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

HD 6750M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740M: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon HD 6750M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon HD 6750M và GeForce GT 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon HD 6750M
Radeon HD 6750M
NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 53 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon HD 6750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1085 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon HD 6750M hoặc GeForce GT 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.