GeForce GT 740M vs Radeon HD 8410G

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 740M
2013
2 GB DDR3,45 Watt
2.08
+84.1%

GT 740M vượt qua HD 8410G với mức ấn tượng là 84% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất8821084
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.342.22
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)TeraScale 3 (2010−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK208Scrapper
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành20 Tháng 6 2013 (11 năm năm trước)23 Tháng 5 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân980 MHz600 MHz
Tần số Boost980 MHz720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million1,303 million
Quy trình công nghệ28 nm32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture31.368.640
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7526 TFLOPS0.2765 TFLOPS
ROPs84
TMUs3212

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8IGP

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnDDR3/GDDR5không có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2Up to 3840x2160không có dữ liệu
Hỗ trợ tín hiệu LVDSUp to 1920x1200không có dữ liệu
Hỗ trợ màn hình analog VGAUp to 2048x1536không có dữ liệu
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)Up to 3840x2160không có dữ liệu
HDMI+-
Bảo vệ nội dung HDCP+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI+-
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D+-
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p+-
Optimus+-
3D Vision / 3DTV Play+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 API11.2 (11_0)
Shader Model5.15.0
OpenGL4.54.4
OpenCL1.11.2
Vulkan1.1.126N/A
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 740M 2.08
+84.1%
HD 8410G 1.13

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 740M 798
+83.4%
HD 8410G 435

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
+100%
8−9
−100%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 5 0−1
Far Cry 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Fortnite 10−12
+175%
4−5
−175%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 7 0−1
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%
Red Dead Redemption 2 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 54
+116%
24−27
−116%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5 0−1
Counter-Strike 2 10−11
+0%
10−11
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 4−5 0−1
Far Cry 5 12−14
+30%
10−11
−30%
Forza Horizon 4 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+53.8%
12−14
−53.8%

1440p
High Preset

Grand Theft Auto V 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+133%
6−7
−133%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
World of Tanks 12−14
+117%
6−7
−117%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 0−1
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 6−7
+20%
5−6
−20%
Forza Horizon 5 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+25%
4−5
−25%
Valorant 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%
Red Dead Redemption 2 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Valorant 2−3
+100%
1−2
−100%

Vậy GT 740M và HD 8410G cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740M nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GT 740M nhanh hơn 175%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 740M tốt hơn trong 27các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.08 1.13
Quy trình công nghệ 28 nm 32 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

GT 740M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 84.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD 8410G: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 740M vì nó vượt trội hơn Radeon HD 8410G trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 740M và Radeon HD 8410G, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 740M
GeForce GT 740M
AMD Radeon HD 8410G
Radeon HD 8410G

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 1085 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Radeon HD 8410G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 740M hoặc Radeon HD 8410G, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.