GeForce GT 1030 vs GT 735M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5, 30 Watt
5.48
+275%

GT 1030 vượt qua GT 735M với mức trọn vẹn là 275% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất588947
Vị trí theo mức độ phổ biến24không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.553.52
Kiến trúcPascal (2016−2021)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGP108GK208
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384384
Tần số nhân1228 MHz575 MHz
Tần số Boost1468 MHz889 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million915 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt33 Watt
Tốc độ xử lý texture35.2318.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS0.4416 TFLOPS
ROPs168
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s14.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI++
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Hỗ trợ G-SYNC+-
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+
VR Ready+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA6.1+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 1030 5.48
+275%
GT 735M 1.46

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 1030 2450
+276%
GT 735M 652

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728
+176%
GT 735M 1713

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 20192
+255%
GT 735M 5688

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625
+254%
GT 735M 1024

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 1030 22069
+227%
GT 735M 6757

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GT 1030 9820
+166%
GT 735M 3687

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và GeForce GT 735M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p60−65
+253%
17
−253%
Full HD25
+19%
21
−19%
1440p25
+317%
6−7
−317%
4K10
+400%
2−3
−400%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.16không có dữ liệu
1440p3.16không có dữ liệu
4K7.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Counter-Strike 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Cyberpunk 2077 15
+275%
4−5
−275%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Battlefield 5 31
+933%
3−4
−933%
Counter-Strike 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Cyberpunk 2077 11
+175%
4−5
−175%
Far Cry 5 19
+1800%
1−2
−1800%
Fortnite 47
+683%
6−7
−683%
Forza Horizon 4 27
+238%
8−9
−238%
Forza Horizon 5 17
+1600%
1−2
−1600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+180%
10−11
−180%
Valorant 152
+322%
35−40
−322%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 14−16
+250%
4−5
−250%
Battlefield 5 26
+767%
3−4
−767%
Counter-Strike 2 27−30
+300%
7−8
−300%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+209%
32
−209%
Cyberpunk 2077 7
+75%
4−5
−75%
Dota 2 45−50
+153%
18−20
−153%
Far Cry 5 17
+1600%
1−2
−1600%
Fortnite 36
+500%
6−7
−500%
Forza Horizon 4 24
+200%
8−9
−200%
Forza Horizon 5 13
+1200%
1−2
−1200%
Grand Theft Auto V 29
+1350%
2−3
−1350%
Metro Exodus 7
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24
+140%
10−11
−140%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+250%
6−7
−250%
Valorant 123
+242%
35−40
−242%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+567%
3−4
−567%
Cyberpunk 2077 12−14
+200%
4−5
−200%
Dota 2 45−50
+153%
18−20
−153%
Far Cry 5 15
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 16
+100%
8−9
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16
+60%
10−11
−60%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+100%
6−7
−100%
Valorant 14
−157%
35−40
+157%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 25
+317%
6−7
−317%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+360%
10−11
−360%
Grand Theft Auto V 7−8
+600%
1−2
−600%
Metro Exodus 5−6
+400%
1−2
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+147%
14−16
−147%
Valorant 65−70
+644%
9−10
−644%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+350%
2−3
−350%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Forza Horizon 4 14−16
+250%
4−5
−250%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+350%
2−3
−350%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+300%
3−4
−300%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+400%
1−2
−400%
Grand Theft Auto V 12
−25%
14−16
+25%
Metro Exodus 1−2 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1
Valorant 30−33
+275%
8−9
−275%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 21−24
+950%
2−3
−950%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 7
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+100%
3−4
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+100%
3−4
−100%

Vậy GT 1030 và GT 735M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 nhanh hơn 253% ở độ phân giải 900p
  • GT 1030 nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 317% ở độ phân giải 1440p
  • GT 1030 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, GT 1030 nhanh hơn 1800%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 735M nhanh hơn 157%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 48 các bài kiểm tra (96%)
  • GT 735M tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (4%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.48 1.46
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 1 Tháng 4 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 33 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 275.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 10%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 1030 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 735M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GT 735M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA GeForce GT 735M
GeForce GT 735M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8142 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 34 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 735M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 1030 hoặc GeForce GT 735M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.