GeForce GT 710 vs Radeon RX 640

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 710 và Radeon RX 640, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 710
2014
2 GB DDR3,19 Watt
1.63

RX 640 vượt qua GT 710 với mức trọn vẹn là 236% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 710 và Radeon RX 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất959614
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.04không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng5.917.54
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGK208Polaris 23
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 3 2014 (10 năm năm trước)13 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$34.99 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 710 và Radeon RX 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 710 và Radeon RX 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192640
Tần số nhân954 MHz1082 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1218 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million2,200 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)19 Watt50 Watt
Nhiệt độ tối đa95 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture15.2648.72
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3663 TFLOPS1.559 TFLOPS
ROPs816
TMUs1640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 710 và Radeon RX 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCI Express 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x8PCIe 3.0 x8
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao6.9 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 710 và Radeon RX 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1.8 GB/s1500 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 710 và Radeon RX 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoDual Link DVI-DHDMIVGANo outputs
Hỗ trợ nhiều màn hình3 displayskhông có dữ liệu
HDMI+-
HDCP+-
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIInternalkhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 710 và Radeon RX 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync-+
3D Vision+-
PureVideo+-
PhysX+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 710 và Radeon RX 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 710 và Radeon RX 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 710 1.63
RX 640 5.48
+236%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 710 626
RX 640 2107
+237%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 710 947
RX 640 3499
+269%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 710 7270
RX 640 19946
+174%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 710 và Radeon RX 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8
−225%
26
+225%
1440p4
−200%
12−14
+200%
4K6
−200%
18−21
+200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.37không có dữ liệu
1440p8.75không có dữ liệu
4K5.83không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%
Forza Horizon 4 8
−188%
21−24
+188%
Forza Horizon 5 5
−120%
10−12
+120%
Metro Exodus 5
−240%
17
+240%
Red Dead Redemption 2 7−8
−271%
26
+271%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%
Dota 2 12
−50%
18
+50%
Far Cry 5 15
−100%
30
+100%
Fortnite 8−9
−300%
30−35
+300%
Forza Horizon 4 5
−360%
21−24
+360%
Grand Theft Auto V 9
−100%
18−20
+100%
Metro Exodus 4
−225%
12−14
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−171%
45−50
+171%
Red Dead Redemption 2 7−8
−129%
16−18
+129%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−113%
16−18
+113%
World of Tanks 30−35
−167%
85−90
+167%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
−750%
16−18
+750%
Counter-Strike 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Cyberpunk 2077 5−6
−120%
10−12
+120%
Dota 2 18
−172%
49
+172%
Far Cry 5 12−14
−117%
24−27
+117%
Forza Horizon 4 5
−360%
21−24
+360%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−171%
45−50
+171%

1440p
High Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−240%
30−35
+240%
Red Dead Redemption 2 1−2
−300%
4−5
+300%
World of Tanks 10−11
−290%
35−40
+290%

1440p
Ultra Preset

Counter-Strike 2 1−2
−300%
4−5
+300%
Cyberpunk 2077 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Far Cry 5 6−7
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 4 5
−80%
9−10
+80%
Forza Horizon 5 1−2
−600%
7−8
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−60%
8−9
+60%
Valorant 7−8
−114%
14−16
+114%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Dota 2 16−18
−6.3%
16−18
+6.3%
Grand Theft Auto V 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−300%
16−18
+300%
Red Dead Redemption 2 1−2
−200%
3−4
+200%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−300%
4−5
+300%
Counter-Strike 2 8−9
−37.5%
10−12
+37.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 7
−143%
16−18
+143%
Far Cry 5 1−2
−500%
6−7
+500%
Forza Horizon 4 5
+0%
5−6
+0%
Valorant 2−3
−150%
5−6
+150%

Full HD
Medium Preset

Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
High Preset

Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Ultra Preset

Forza Horizon 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 16−18
+0%
16−18
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%

Vậy GT 710 và RX 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 nhanh hơn 225% ở độ phân giải 1080p
  • RX 640 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 1440p
  • RX 640 nhanh hơn 200% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 640 nhanh hơn 750%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 640 tốt hơn trong 50các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 14các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 5.48
Mức độ mới 27 Tháng 3 2014 13 Tháng 5 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 19 Watt 50 Watt

GT 710 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 163.2%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 640: hiệu năng cao hơn 236.2%, mới hơn 5 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 640 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 710 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 710 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX 640 dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 710 và Radeon RX 640, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 710
GeForce GT 710
AMD Radeon RX 640
Radeon RX 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 4382 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 710 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 260 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 710 hoặc Radeon RX 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.