GeForce GT 220 vs Radeon RX 6650 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.53

RX 6650 XT vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 7696% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123390
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.74
Hiệu quả năng lượng0.6717.23
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGT216Navi 23
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 220 và RX 6650 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng482048
Tần số nhân625 MHz2055 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million11,060 million
Quy trình công nghệ40 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt176 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.840337.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS10.79 TFLOPS
ROPs864
TMUs16128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz2190 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s280.3 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMI1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.5
OpenGL3.14.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 220 0.53
RX 6650 XT 41.32
+7696%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
RX 6650 XT 17153
+7732%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và Radeon RX 6650 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−557%
138
+557%
1440p0−169
4K-0−136

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81
−31.7%
2.89
+31.7%
1440pkhông có dữ liệu5.78
4Kkhông có dữ liệu11.08
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 32% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−12700%
128
+12700%
Hogwarts Legacy 4−5
−3700%
152
+3700%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−10700%
108
+10700%
Forza Horizon 4 4−5
−3875%
150−160
+3875%
Hogwarts Legacy 4−5
−2675%
111
+2675%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1900%
160−170
+1900%
Valorant 27−30
−743%
230−240
+743%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1535%
270−280
+1535%
Cyberpunk 2077 1−2
−8700%
88
+8700%
Dota 2 10−12
−1455%
171
+1455%
Forza Horizon 4 4−5
−3875%
150−160
+3875%
Hogwarts Legacy 4−5
−2050%
86
+2050%
Metro Exodus 0−1 102
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1900%
160−170
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−2933%
182
+2933%
Valorant 27−30
−743%
230−240
+743%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−7700%
78
+7700%
Dota 2 10−12
−1136%
136
+1136%
Forza Horizon 4 4−5
−3875%
150−160
+3875%
Hogwarts Legacy 4−5
−1550%
66
+1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−1900%
160−170
+1900%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−1683%
107
+1683%
Valorant 27−30
−743%
230−240
+743%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−14200%
280−290
+14200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−5733%
170−180
+5733%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 44
Far Cry 5 3−4
−3700%
114
+3700%
Forza Horizon 4 1−2
−11900%
120−130
+11900%
Hogwarts Legacy 1−2
−4100%
42
+4100%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−4000%
80−85
+4000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−10900%
110−120
+10900%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Valorant 3−4
−8233%
250−260
+8233%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 3−4
−1733%
55
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2800%
55−60
+2800%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 342
+0%
342
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 198
+0%
198
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 181
+0%
181
+0%
Far Cry 5 163
+0%
163
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 5 180
+0%
180
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 24
+0%
24
+0%

Vậy GT 220 và RX 6650 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 557% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6650 XT nhanh hơn 14200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (53%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (47%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.53 41.32
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 176 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 203.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650 XT: hiệu năng cao hơn 7696.2%, mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 820 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3676 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc Radeon RX 6650 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.