GeForce GT 220 vs Radeon RX 7800 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GT 220
2009
1 GB GDDR3, 58 Watt
0.49

RX 7800 XT vượt qua GT 220 với mức trọn vẹn là 10947% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất122535
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10066
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu68.02
Hiệu quả năng lượng0.6716.40
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT216Navi 32
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2009 (15 năm năm trước)25 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79.99 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

GT 220 và RX 7800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng483840
Tần số nhân625 MHz1295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2430 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million28,100 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)58 Watt263 Watt
Nhiệt độ tối đa105 °Ckhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.840583.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1277 TFLOPS37.32 TFLOPS
ROPs896
TMUs16240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI-E 2.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm267 mm
Chiều cao11.1 cmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz2438 MHz
Băng thông bộ nhớ25.3 GB/s624.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoVGADVIHDMI1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
Hỗ trợ nhiều màn hình+không có dữ liệu
HDMI++
Độ phân giải tối đa qua VGA2048x1536không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIS/PDIF + HDAkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.14.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GT 220 0.49
RX 7800 XT 54.13
+10947%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GT 220 219
RX 7800 XT 24202
+10951%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 220 và Radeon RX 7800 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21
−910%
212
+910%
1440p1−2
−12200%
123
+12200%
4K0−172

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.81
−61.8%
2.35
+61.8%
1440p79.99
−1872%
4.06
+1872%
4Kkhông có dữ liệu6.93
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 62% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7800 XT thấp hơn 1872% ở độ phân giải 1440p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−16100%
324
+16100%
Cyberpunk 2077 2−3
−12300%
248
+12300%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−12050%
243
+12050%
Cyberpunk 2077 2−3
−9700%
196
+9700%
Forza Horizon 4 4−5
−6850%
278
+6850%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
Valorant 27−30
−1043%
300−350
+1043%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−7150%
145
+7150%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−1535%
270−280
+1535%
Cyberpunk 2077 2−3
−8050%
163
+8050%
Dota 2 10−12
−10809%
1200−1250
+10809%
Forza Horizon 4 4−5
−6425%
261
+6425%
Metro Exodus 0−1 172
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−9050%
366
+9050%
Valorant 27−30
−1043%
300−350
+1043%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−7400%
150
+7400%
Dota 2 10−12
−10809%
1200−1250
+10809%
Forza Horizon 4 4−5
−5450%
222
+5450%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2113%
170−180
+2113%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−4900%
200
+4900%
Valorant 27−30
−1043%
300−350
+1043%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−42800%
400−450
+42800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−3400%
170−180
+3400%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 99
Forza Horizon 4 1−2
−20100%
202
+20100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−14600%
147
+14600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−15000%
150−160
+15000%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 50−55
Grand Theft Auto V 14−16
−913%
152
+913%
Valorant 3−4
−10567%
300−350
+10567%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−10300%
104
+10300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−4700%
95−100
+4700%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−3850%
75−80
+3850%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 351
+0%
351
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 355
+0%
355
+0%
Far Cry 5 204
+0%
204
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 276
+0%
276
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Counter-Strike 2 283
+0%
283
+0%
Far Cry 5 196
+0%
196
+0%
Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%
Forza Horizon 5 256
+0%
256
+0%
Grand Theft Auto V 178
+0%
178
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Far Cry 5 182
+0%
182
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+0%
175
+0%
Grand Theft Auto V 140
+0%
140
+0%
Metro Exodus 106
+0%
106
+0%
Valorant 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 176
+0%
176
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 118
+0%
118
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike 2 75−80
+0%
75−80
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Forza Horizon 4 164
+0%
164
+0%

Vậy GT 220 và RX 7800 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT nhanh hơn 910% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7800 XT nhanh hơn 12200% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 7800 XT nhanh hơn 42800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7800 XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (51%)
  • Hòa trong 28 các bài kiểm tra (49%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 54.13
Mức độ mới 12 Tháng 10 2009 25 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 58 Watt 263 Watt

GT 220 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 353.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800 XT: hiệu năng cao hơn 10946.9%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7800 XT vì nó vượt trội hơn GeForce GT 220 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 220
GeForce GT 220
AMD Radeon RX 7800 XT
Radeon RX 7800 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 810 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 220 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 3501 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GT 220 hoặc Radeon RX 7800 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.