GeForce GT 1030 vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GT 1030
2017
4 GB GDDR5,30 Watt
6.39

T500 Mobile vượt qua GT 1030 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất581488
Vị trí theo mức độ phổ biến33không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.31không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.6634.50
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP108TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành17 Tháng 5 2017 (7 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$79 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384896
Tần số nhân1228 MHz1365 MHz
Tần số Boost1468 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture35.2394.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.127 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x4PCIe 3.0 x16
Chiều dài145 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ48.06 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMINo outputs
HDMI+-
Hỗ trợ G-SYNC+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Ready+không có dữ liệu

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA6.17.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

GT 1030 6.39
T500 Mobile 9.02
+41.2%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GT 1030 4728
T500 Mobile 7996
+69.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GT 1030 3625
T500 Mobile 4225
+16.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GT 1030 22069
T500 Mobile 23453
+6.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
−50%
36
+50%
1440p26
+73.3%
15
−73.3%
4K9
−88.9%
17
+88.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.29không có dữ liệu
1440p3.04không có dữ liệu
4K8.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 21
−38.1%
27−30
+38.1%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 10
+25%
8
−25%
Forza Horizon 4 28
−28.6%
35−40
+28.6%
Forza Horizon 5 17
−29.4%
21−24
+29.4%
Metro Exodus 23
−30.4%
30−33
+30.4%
Red Dead Redemption 2 31
+29.2%
24−27
−29.2%
Valorant 18
−88.9%
30−35
+88.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 20−22
−45%
27−30
+45%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 7
+16.7%
6
−16.7%
Dota 2 19
−374%
90
+374%
Far Cry 5 27−30
+3.6%
28
−3.6%
Fortnite 35−40
−39.5%
50−55
+39.5%
Forza Horizon 4 19
−89.5%
35−40
+89.5%
Forza Horizon 5 14
−57.1%
21−24
+57.1%
Grand Theft Auto V 29
−6.9%
31
+6.9%
Metro Exodus 14
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 63
−12.7%
70−75
+12.7%
Red Dead Redemption 2 18−20
−26.3%
24−27
+26.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
−40%
28
+40%
Valorant 15
−127%
30−35
+127%
World of Tanks 100−105
−33%
130−140
+33%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−45%
27−30
+45%
Counter-Strike 2 14−16
−28.6%
18−20
+28.6%
Cyberpunk 2077 12−14
+160%
5
−160%
Dota 2 21−24
−241%
75
+241%
Far Cry 5 27−30
+7.4%
27
−7.4%
Forza Horizon 4 16
−125%
35−40
+125%
Forza Horizon 5 11
−27.3%
14−16
+27.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
−274%
70−75
+274%
Valorant 14
−28.6%
18−20
+28.6%

1440p
High Preset

Dota 2 7−8
−28.6%
9−10
+28.6%
Grand Theft Auto V 7−8
−85.7%
13
+85.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−35.1%
50−55
+35.1%
Red Dead Redemption 2 5−6
−40%
7−8
+40%
World of Tanks 45−50
−30.4%
60−65
+30.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 10−12
−54.5%
16−18
+54.5%
Counter-Strike 2 5−6
−40%
7−8
+40%
Cyberpunk 2077 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Far Cry 5 12−14
−46.2%
18−20
+46.2%
Forza Horizon 4 11
−81.8%
20−22
+81.8%
Forza Horizon 5 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Metro Exodus 8−9
−25%
10−11
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
−33.3%
12−14
+33.3%
Valorant 16−18
−23.5%
21−24
+23.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Dota 2 12
−33.3%
16−18
+33.3%
Grand Theft Auto V 12
−16.7%
14
+16.7%
Metro Exodus 2−3
−100%
4−5
+100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
−33.3%
24−27
+33.3%
Red Dead Redemption 2 4−5
−50%
6−7
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
−58.3%
18−20
+58.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
−60%
8−9
+60%
Counter-Strike 2 12−14
−33.3%
16−18
+33.3%
Cyberpunk 2077 2−3
−50%
3−4
+50%
Dota 2 16−18
−64.7%
28
+64.7%
Far Cry 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Fortnite 4
−25%
5−6
+25%
Forza Horizon 4 6
−83.3%
10−12
+83.3%
Forza Horizon 5 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%

Full HD
Medium Preset

Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70−75
+0%
70−75
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High Preset

Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Valorant 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

Vậy GT 1030 và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • T500 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1080p
  • GT 1030 nhanh hơn 73% ở độ phân giải 1440p
  • T500 Mobile nhanh hơn 89% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GT 1030 nhanh hơn 160%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, T500 Mobile nhanh hơn 374%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 1030 tốt hơn trong 6các bài kiểm tra (11%)
  • T500 Mobile tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (67%)
  • Hòa trong 12các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.39 9.02
Mức độ mới 17 Tháng 5 2017 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 18 Watt

GT 1030 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: hiệu năng cao hơn 41.2%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 66.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro T500 Mobile vì nó vượt trội hơn GeForce GT 1030 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GT 1030 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce GT 1030 và Quadro T500 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GT 1030
GeForce GT 1030
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8047 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 1030 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce GT 1030 hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.