TITAN Xp vs Quadro T500 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh TITAN Xp và Quadro T500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

TITAN Xp
2017, $1,199
12 GB GDDR5X, 250 Watt
46.42
+463%

TITAN Xp vượt qua T500 Mobile với mức trọn vẹn là 463% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của TITAN Xp và Quadro T500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất87547
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất11.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.2635.16
Kiến trúcPascal (2016−2021)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGP102TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành6 Tháng 4 2017 (8 năm năm trước)2 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của TITAN Xp và Quadro T500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của TITAN Xp và Quadro T500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3840896
Tần số nhân1405 MHz1365 MHz
Tần số Boost1582 MHz1695 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,800 million4,700 million
Quy trình công nghệ16 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt18 Watt
Tốc độ xử lý texture379.794.92
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.15 TFLOPS3.037 TFLOPS
ROPs9632
TMUs24056
L1 Cache1.4 MB896 KB
L2 Cache3 MB1024 KB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của TITAN Xp và Quadro T500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên TITAN Xp và Quadro T500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5XGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1426 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ547.6 GB/s80 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên TITAN Xp và Quadro T500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.0, 3x DisplayPort 1.4aNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được TITAN Xp và Quadro T500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.86.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.2
CUDA6.17.5

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của TITAN Xp và Quadro T500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD200−210
+456%
36
−456%
1440p80−85
+433%
15
−433%
4K95−100
+459%
17
−459%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.00không có dữ liệu
1440p14.99không có dữ liệu
4K12.62không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Medium

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 30
+0%
30
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+0%
130−140
+0%
Dota 2 90
+0%
90
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 28
+0%
28
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 31
+0%
31
+0%
Metro Exodus 16−18
+0%
16−18
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 75
+0%
75
+0%
Escape from Tarkov 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 27
+0%
27
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+0%
19
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
High

Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+0%
60−65
+0%
Grand Theft Auto V 13
+0%
13
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Escape from Tarkov 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%

1440p
Epic

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High

Grand Theft Auto V 14
+0%
14
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 28
+0%
28
+0%
Escape from Tarkov 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy TITAN Xp và T500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN Xp nhanh hơn 456% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN Xp nhanh hơn 433% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN Xp nhanh hơn 459% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 50 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.42 8.24
Mức độ mới 6 Tháng 4 2017 2 Tháng 12 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 18 Watt

TITAN Xp có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 463.3%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 500% .

Mặt khác, các ưu điểm của T500 Mobile: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1288.9%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN Xp vì nó vượt trội hơn Quadro T500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là TITAN Xp được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA TITAN Xp
TITAN Xp
NVIDIA Quadro T500 Mobile
Quadro T500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.1 4730 số phiếu

Hãy đánh giá TITAN Xp theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 113 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về TITAN Xp hoặc Quadro T500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.