GeForce 945M vs Iris Plus Graphics 640

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

GeForce 945M
2015
2 GB DDR3, 75 Watt
4.71
+41.4%

945M vượt qua Iris Plus Graphics 640 với mức quan trọng là 41% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất619715
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng5.0017.68
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Kaby Lake GT3e
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 10 2015 (9 năm năm trước)3 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640384
Tần số nhân928 MHz300 MHz
Tần số Boost1020 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture40.8052.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.306 TFLOPS0.8448 TFLOPS
ROPs166
TMUs4048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)Ring Bus
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ900 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ28.8 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 945M 4.71
+41.4%
Iris Plus Graphics 640 3.33

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 945M 2108
+41.6%
Iris Plus Graphics 640 1489

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

GeForce 945M 3310
+39.1%
Iris Plus Graphics 640 2379

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

GeForce 945M 2850
+105%
Iris Plus Graphics 640 1394

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 945M 19405
+72.5%
Iris Plus Graphics 640 11248

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

GeForce 945M 193684
+33.1%
Iris Plus Graphics 640 145481

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
+28.6%
21
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Battlefield 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Fortnite 30−33
+50%
20−22
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Forza Horizon 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
Valorant 60−65
+21.6%
50−55
−21.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Battlefield 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Counter-Strike 2 21−24
+69.2%
12−14
−69.2%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+48.3%
29
−48.3%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Fortnite 30−33
+50%
20−22
−50%
Forza Horizon 4 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
Forza Horizon 5 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Grand Theft Auto V 18−20
+200%
6
−200%
Metro Exodus 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 17
+54.5%
10−12
−54.5%
Valorant 60−65
+21.6%
50−55
−21.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+50%
14−16
−50%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 40−45
+105%
21
−105%
Far Cry 5 14−16
+66.7%
9−10
−66.7%
Forza Horizon 4 21−24
+35.3%
16−18
−35.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+33.3%
14−16
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+125%
4
−125%
Valorant 60−65
+21.6%
50−55
−21.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+50%
20−22
−50%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+60%
5−6
−60%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+44.4%
27−30
−44.4%
Grand Theft Auto V 6−7
+100%
3−4
−100%
Metro Exodus 4−5
+100%
2−3
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+20.7%
27−30
−20.7%
Valorant 55−60
+54.1%
35−40
−54.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+50%
4−5
−50%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Far Cry 5 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 4 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+60%
5−6
−60%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2 0−1
Valorant 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
Far Cry 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Forza Horizon 4 7−8
+75%
4−5
−75%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy GeForce 945M và Iris Plus Graphics 640 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, GeForce 945M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce 945M tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (98%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.71 3.33
Mức độ mới 27 Tháng 10 2015 3 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

GeForce 945M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 41.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Iris Plus Graphics 640: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce 945M vì nó vượt trội hơn Iris Plus Graphics 640 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 945M
GeForce 945M
Intel Iris Plus Graphics 640
Iris Plus Graphics 640

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 945M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 312 số phiếu

Hãy đánh giá Iris Plus Graphics 640 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 945M hoặc Iris Plus Graphics 640, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.