GeForce 910M vs RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce 910M và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce 910M
2015
DDR3 MB DDR3, 33 Watt
1.53

RTX 5080 vượt qua 910M với mức trọn vẹn là 6044% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 910M và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9833
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu40.55
Hiệu quả năng lượng3.1817.90
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGK208BGB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 910M và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 910M và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38410752
Tần số nhân641 MHz2295 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture20.51879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4923 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs8112
TMUs32336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 910M và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 910M và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaDDR3 MB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 910M và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 910M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce 910M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce 910M và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce 910M 1.53
RTX 5080 94.00
+6044%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce 910M 589
RTX 5080 36124
+6033%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce 910M và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD9
−2044%
193
+2044%
1440p2−3
−7850%
159
+7850%
4K1−2
−10800%
109
+10800%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.18
1440pkhông có dữ liệu6.28
4Kkhông có dữ liệu9.17

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Atomic Heart 4−5
−6025%
240−250
+6025%
Counter-Strike 2 8−9
−2500%
200−210
+2500%
Cyberpunk 2077 3−4
−7367%
220−230
+7367%
Atomic Heart 4−5
−6025%
240−250
+6025%
Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Counter-Strike 2 8−9
−2500%
200−210
+2500%
Cyberpunk 2077 3−4
−7367%
220−230
+7367%
Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Forza Horizon 5 0−1 230−240
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
Valorant 35−40
−1609%
550−600
+1609%
Atomic Heart 4−5
−6025%
240−250
+6025%
Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Counter-Strike 2 8−9
−2500%
200−210
+2500%
Counter-Strike: Global Offensive 30
−827%
270−280
+827%
Cyberpunk 2077 3−4
−7367%
220−230
+7367%
Dota 2 18−20
−6011%
1100−1150
+6011%
Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Forza Horizon 5 0−1 230−240
Grand Theft Auto V 1−2
−17300%
170−180
+17300%
Metro Exodus 2−3
−11050%
220−230
+11050%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−6600%
400−450
+6600%
Valorant 35−40
−1609%
550−600
+1609%
Battlefield 5 2−3
−9750%
190−200
+9750%
Counter-Strike 2 8−9
−2675%
222
+2675%
Cyberpunk 2077 3−4
−7367%
220−230
+7367%
Dota 2 18−20
−6011%
1100−1150
+6011%
Forza Horizon 4 8−9
−4200%
300−350
+4200%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1670%
170−180
+1670%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−4717%
289
+4717%
Valorant 35−40
−1609%
550−600
+1609%
Fortnite 4−5
−7450%
300−350
+7450%
Counter-Strike: Global Offensive 9−10
−5633%
500−550
+5633%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−1650%
170−180
+1650%
Valorant 7−8
−6829%
450−500
+6829%
Counter-Strike 2 1−2
−5900%
60−65
+5900%
Cyberpunk 2077 1−2
−14000%
140−150
+14000%
Far Cry 5 2−3
−9800%
190−200
+9800%
Forza Horizon 4 3−4
−10100%
300−350
+10100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−8033%
244
+8033%
Fortnite 2−3
−7450%
150−160
+7450%
Atomic Heart 1−2
−8900%
90
+8900%
Grand Theft Auto V 14−16
−1147%
180−190
+1147%
Valorant 7−8
−4643%
300−350
+4643%
Cyberpunk 2077 0−1 70−75
Dota 2 2−3
−5900%
120−130
+5900%
Far Cry 5 2−3
−7650%
150−160
+7650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−3100%
95−100
+3100%
Fortnite 3−4
−2533%
75−80
+2533%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Far Cry 5 200−210
+0%
200−210
+0%
Counter-Strike 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 160−170
+0%
160−170
+0%
Metro Exodus 170−180
+0%
170−180
+0%
Battlefield 5 190−200
+0%
190−200
+0%
Counter-Strike 2 109
+0%
109
+0%
Metro Exodus 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 242
+0%
242
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 36
+0%
36
+0%
Forza Horizon 4 300−350
+0%
300−350
+0%

Vậy GeForce 910M và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 2044% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5080 nhanh hơn 7850% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5080 nhanh hơn 10800% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5080 nhanh hơn 17300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 tốt hơn trong 45 các bài kiểm tra (78%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (22%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.53 94.00
Mức độ mới 13 Tháng 3 2015 30 Tháng 1 2025
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 360 Watt

GeForce 910M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 990.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 6043.8%, mới hơn 9 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn GeForce 910M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce 910M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 910M
GeForce 910M
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4
60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 910M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
814 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce 910M hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.