GeForce 910M vs RTX 5070

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce 910M và GeForce RTX 5070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất976không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.19không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGK208BGB205
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 3 2015 (9 năm năm trước)Tháng 2 2025
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$549

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce 910M và GeForce RTX 5070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce 910M và GeForce RTX 5070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3846144
Tần số nhân641 MHz2165 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2510 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)33 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture20.51481.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4923 TFLOPS30.84 TFLOPS
ROPs864
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce 910M và GeForce RTX 5070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCI Express 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce 910M và GeForce RTX 5070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đaDDR3 MB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1001 MHz2209 MHz
Băng thông bộ nhớ16.02 GB/s672.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce 910M và GeForce RTX 5070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1a
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce 910M và GeForce RTX 5070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

GPU Boost2.0không có dữ liệu
Optimus+-
GameWorks+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce 910M và GeForce RTX 5070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA+10.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 28 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 33 Watt 250 Watt

GeForce 910M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 657.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 600%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa GeForce 910M và GeForce RTX 5070. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là GeForce 910M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce 910M và GeForce RTX 5070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce 910M
GeForce 910M
NVIDIA GeForce RTX 5070
GeForce RTX 5070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 60 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 910M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1138 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce 910M hoặc GeForce RTX 5070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.