GRID M40 vs GeForce RTX 5090 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GRID M40
2016
8 GB GDDR5, 50 Watt
3.81

RTX 5090 Mobile vượt qua GRID M40 với mức trọn vẹn là 1560% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất67921
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng6.0753.01
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaGM107GB203
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)2025 (gần đây)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38410496
Tần số nhân1033 MHz990 MHz
Tần số Boost1000 MHz1515 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million45,600 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture33.06496.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7933 TFLOPS31.8 TFLOPS
ROPs16112
TMUs32328
Tensor Coreskhông có dữ liệu328
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu82

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1300 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ83.2 GB/s896.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.4
CUDA5.010.1
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GRID M40 và GeForce RTX 5090 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.81 63.25
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 95 Watt

GRID M40 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090 Mobile: hiệu năng cao hơn 1560.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 Mobile vì nó vượt trội hơn GRID M40 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GRID M40 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 5090 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GRID M40
GRID M40
NVIDIA GeForce RTX 5090 Mobile
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 8 số phiếu

Hãy đánh giá GRID M40 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 69 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GRID M40 hoặc GeForce RTX 5090 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.