FirePro W5170M vs FirePro M5100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W5170M và FirePro M5100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

W5170M
2014
2 GB GDDR5
5.70
+4.2%

W5170M chỉ vượt qua M5100 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W5170M và FirePro M5100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất606616
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaTropoVenus
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành25 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W5170M và FirePro M5100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W5170M và FirePro M5100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640640
Tần số nhân900 MHz725 MHz
Tần số Boost925 MHz775 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million1,500 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture37.0031.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.184 TFLOPS0.992 TFLOPS
ROPs1616
TMUs4040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W5170M và FirePro M5100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W5170M và FirePro M5100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz1125 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W5170M và FirePro M5100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Eyefinity+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W5170M và FirePro M5100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W5170M và FirePro M5100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_1)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W5170M và FirePro M5100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

W5170M 5.70
+4.2%
FirePro M5100 5.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

W5170M 2191
+4.2%
FirePro M5100 2102

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

W5170M 4197
+41.5%
FirePro M5100 2967

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

W5170M 2909
+25%
FirePro M5100 2328

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

W5170M 19095
+13.8%
FirePro M5100 16785

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
W5170M 8303
+22.6%
FirePro M5100 6773

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

W5170M 9050
FirePro M5100 10692
+18.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W5170M và FirePro M5100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27
−11.1%
30
+11.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Metro Exodus 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Valorant 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Fortnite 30−35
+6.3%
30−35
−6.3%
Forza Horizon 4 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Grand Theft Auto V 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
Valorant 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%
World of Tanks 90−95
+3.4%
85−90
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Far Cry 5 27−30
+3.8%
24−27
−3.8%
Forza Horizon 4 24−27
+4.3%
21−24
−4.3%
Forza Horizon 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+4.3%
45−50
−4.3%
Valorant 18−20
+5.9%
16−18
−5.9%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+20%
5−6
−20%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+0%
4−5
+0%
World of Tanks 40−45
+5.1%
35−40
−5.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+9.1%
10−12
−9.1%
Forza Horizon 4 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 6−7
+20%
5−6
−20%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%
Valorant 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Valorant 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy W5170M và FirePro M5100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M5100 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Red Dead Redemption 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, W5170M nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • W5170M tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (55%)
  • Hòa trong 29các bài kiểm tra (45%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.70 5.47
Mức độ mới 25 Tháng 8 2014 16 Tháng 10 2013

W5170M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.2%vàmới hơn 10 tháng.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa FirePro W5170M và FirePro M5100 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W5170M và FirePro M5100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W5170M
FirePro W5170M
AMD FirePro M5100
FirePro M5100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 89 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W5170M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 136 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W5170M hoặc FirePro M5100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.