FirePro W4100 vs Radeon RX 6600 XT
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6600 XT vượt qua W4100 với mức trọn vẹn là 981% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 709 | 95 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 75 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 59.39 |
Hiệu quả năng lượng | 5.43 | 18.35 |
Kiến trúc | GCN 1.0 (2011−2020) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Cape Verde | Navi 23 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước) | 30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $379 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 2048 |
Tần số nhân | 630 MHz | 1968 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 2589 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,500 million | 11,060 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 160 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 20.16 | 331.4 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.6451 TFLOPS | 10.6 TFLOPS |
ROPs | 16 | 64 |
TMUs | 32 | 128 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | PCIe 3.0 | không có dữ liệu |
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 171 mm | 190 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Form factor | Low Profile/Half Length | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1000 MHz | 2000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72 GB/s | 256.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 4x mini-DisplayPort | 1x HDMI, 2x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link) | + | - |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
AppAcceleration | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_1) | 12.0 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 5.1 | 6.5 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 2.1 |
Vulkan | 1.2.131 | 1.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của FirePro W4100 và Radeon RX 6600 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 16
−700%
| 128
+700%
|
1440p | 6−7
−1117%
| 73
+1117%
|
4K | 3
−1300%
| 42
+1300%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | không có dữ liệu | 2.96 |
1440p | không có dữ liệu | 5.19 |
4K | không có dữ liệu | 9.02 |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 9−10
−1233%
|
120−130
+1233%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−1623%
|
220−230
+1623%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−888%
|
79
+888%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 9−10
−1233%
|
120−130
+1233%
|
Battlefield 5 | 14−16
−857%
|
130−140
+857%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−1623%
|
220−230
+1623%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−875%
|
78
+875%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1578%
|
151
+1578%
|
Fortnite | 21−24
−714%
|
170−180
+714%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−800%
|
150−160
+800%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−1888%
|
159
+1888%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−869%
|
150−160
+869%
|
Valorant | 50−55
−340%
|
220−230
+340%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 9−10
−1233%
|
120−130
+1233%
|
Battlefield 5 | 14−16
−857%
|
130−140
+857%
|
Counter-Strike 2 | 12−14
−1623%
|
220−230
+1623%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 65−70
−315%
|
270−280
+315%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−850%
|
76
+850%
|
Dota 2 | 30−35
−400%
|
170
+400%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1467%
|
141
+1467%
|
Fortnite | 21−24
−714%
|
170−180
+714%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−800%
|
150−160
+800%
|
Forza Horizon 5 | 8−9
−1675%
|
142
+1675%
|
Grand Theft Auto V | 12−14
−1025%
|
135
+1025%
|
Metro Exodus | 7−8
−1257%
|
95
+1257%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−869%
|
150−160
+869%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
−2414%
|
176
+2414%
|
Valorant | 50−55
−340%
|
220−230
+340%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 14−16
−857%
|
130−140
+857%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
−763%
|
69
+763%
|
Dota 2 | 30−35
−253%
|
120
+253%
|
Far Cry 5 | 9−10
−1378%
|
133
+1378%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
−800%
|
150−160
+800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 16−18
−869%
|
150−160
+869%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
−800%
|
99
+800%
|
Valorant | 50−55
−340%
|
220−230
+340%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 21−24
−714%
|
170−180
+714%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 5−6
−1960%
|
100−110
+1960%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 27−30
−875%
|
270−280
+875%
|
Grand Theft Auto V | 3−4
−2167%
|
68
+2167%
|
Metro Exodus | 2−3
−2700%
|
56
+2700%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 27−30
−503%
|
170−180
+503%
|
Valorant | 35−40
−567%
|
260−270
+567%
|
1440p
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 3−4
−1233%
|
40
+1233%
|
Far Cry 5 | 7−8
−1400%
|
105
+1400%
|
Forza Horizon 4 | 9−10
−1167%
|
110−120
+1167%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
−1150%
|
75−80
+1150%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 7−8
−1400%
|
100−110
+1400%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 3−4
−967%
|
30−35
+967%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
−300%
|
64
+300%
|
Valorant | 18−20
−1168%
|
240−250
+1168%
|
4K
Ultra Preset
Cyberpunk 2077 | 1−2
−1300%
|
14
+1300%
|
Dota 2 | 12−14
−617%
|
86
+617%
|
Far Cry 5 | 4−5
−1175%
|
51
+1175%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
−1800%
|
75−80
+1800%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
−1275%
|
55−60
+1275%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 4−5
−1200%
|
50−55
+1200%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 100−110
+0%
|
100−110
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Metro Exodus | 34
+0%
|
34
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 54
+0%
|
54
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 60−65
+0%
|
60−65
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Vậy FirePro W4100 và RX 6600 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6600 XT nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
- RX 6600 XT nhanh hơn 1117% ở độ phân giải 1440p
- RX 6600 XT nhanh hơn 1300% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 2700%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6600 XT tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
- Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.41 | 36.86 |
Mức độ mới | 13 Tháng 8 2014 | 30 Tháng 7 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 7 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 50 Watt | 160 Watt |
FirePro W4100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 220%.
Mặt khác, các ưu điểm của RX 6600 XT: hiệu năng cao hơn 980.9%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6600 XT dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.