FirePro W4100 vs Radeon RX 6400

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và Radeon RX 6400, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.41

RX 6400 vượt qua W4100 với mức trọn vẹn là 402% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và Radeon RX 6400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất715296
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu50.78
Hiệu quả năng lượng5.4025.58
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeNavi 24
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$159

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và Radeon RX 6400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và Radeon RX 6400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512768
Tần số nhân630 MHz1923 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2321 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million5,400 million
Quy trình công nghệ28 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt53 Watt
Tốc độ xử lý texture20.16111.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS3.565 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3248
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và Radeon RX 6400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x4
Chiều dài171 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và Radeon RX 6400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và Radeon RX 6400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và Radeon RX 6400 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và Radeon RX 6400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.2
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và Radeon RX 6400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.41
RX 6400 17.11
+402%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1525
RX 6400 7647
+401%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và Radeon RX 6400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−400%
80−85
+400%
4K3
−367%
14−16
+367%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.99
4Kkhông có dữ liệu11.36

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−400%
70−75
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Fortnite 21−24
−376%
100−105
+376%
Forza Horizon 4 16−18
−400%
85−90
+400%
Forza Horizon 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−400%
80−85
+400%
Valorant 50−55
−400%
260−270
+400%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−400%
70−75
+400%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−348%
300−310
+348%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 30−35
−400%
170−180
+400%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Fortnite 21−24
−376%
100−105
+376%
Forza Horizon 4 16−18
−400%
85−90
+400%
Forza Horizon 5 8−9
−400%
40−45
+400%
Grand Theft Auto V 12−14
−400%
60−65
+400%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
Metro Exodus 7−8
−400%
35−40
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−400%
80−85
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−400%
35−40
+400%
Valorant 50−55
−400%
260−270
+400%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−400%
70−75
+400%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40−45
+400%
Dota 2 30−35
−400%
170−180
+400%
Far Cry 5 9−10
−400%
45−50
+400%
Forza Horizon 4 16−18
−400%
85−90
+400%
Hogwarts Legacy 6−7
−400%
30−33
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−400%
80−85
+400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−400%
55−60
+400%
Valorant 50−55
−400%
260−270
+400%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−376%
100−105
+376%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−380%
24−27
+380%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−400%
140−150
+400%
Grand Theft Auto V 3−4
−367%
14−16
+367%
Metro Exodus 2−3
−400%
10−11
+400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−383%
140−150
+383%
Valorant 35−40
−387%
190−200
+387%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−367%
14−16
+367%
Far Cry 5 6−7
−400%
30−33
+400%
Forza Horizon 4 9−10
−400%
45−50
+400%
Hogwarts Legacy 3−4
−367%
14−16
+367%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−380%
24−27
+380%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−400%
35−40
+400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−400%
80−85
+400%
Valorant 18−20
−400%
95−100
+400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−400%
5−6
+400%
Dota 2 12−14
−400%
60−65
+400%
Far Cry 5 4−5
−350%
18−20
+350%
Forza Horizon 4 4−5
−350%
18−20
+350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−350%
18−20
+350%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−350%
18−20
+350%

Vậy FirePro W4100 và RX 6400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6400 nhanh hơn 400% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6400 nhanh hơn 367% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 17.11
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 53 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6400: hiệu năng cao hơn 401.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6400 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6400 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
AMD Radeon RX 6400
Radeon RX 6400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2133 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc Radeon RX 6400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.