FirePro W4100 vs GeForce RTX 3070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và GeForce RTX 3070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.67

RTX 3070 vượt qua W4100 với mức trọn vẹn là 1360% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất71651
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10047
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu56.86
Hiệu quả năng lượng5.3917.88
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeGA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5125888
Tần số nhân630 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture20.16317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs1696
TMUs32184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài171 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.67
RTX 3070 53.60
+1360%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1524
RTX 3070 22255
+1360%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro W4100 1665
RTX 3070 31020
+1763%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro W4100 12657
RTX 3070 154864
+1124%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W4100 5447
RTX 3070 123479
+2167%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W4100 6496
RTX 3070 120982
+1762%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−825%
148
+825%
1440p6−7
−1550%
99
+1550%
4K3
−2000%
63
+2000%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.37
1440pkhông có dữ liệu5.04
4Kkhông có dữ liệu7.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
Counter-Strike 2 12−14
−2069%
280−290
+2069%
Cyberpunk 2077 8−9
−1738%
147
+1738%
Hogwarts Legacy 8−9
−1525%
130−140
+1525%
Battlefield 5 14−16
−964%
149
+964%
Counter-Strike 2 12−14
−2438%
330
+2438%
Cyberpunk 2077 8−9
−1638%
139
+1638%
Far Cry 5 10−11
−1440%
154
+1440%
Fortnite 21−24
−1024%
230−240
+1024%
Forza Horizon 4 16−18
−1112%
200−210
+1112%
Forza Horizon 5 8−9
−1888%
159
+1888%
Hogwarts Legacy 8−9
−1463%
125
+1463%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1000%
170−180
+1000%
Valorant 50−55
−465%
290−300
+465%
Battlefield 5 14−16
−843%
132
+843%
Counter-Strike 2 12−14
−1877%
257
+1877%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−315%
270−280
+315%
Cyberpunk 2077 8−9
−1475%
126
+1475%
Dota 2 30−35
−291%
133
+291%
Far Cry 5 10−11
−1380%
148
+1380%
Fortnite 21−24
−1024%
230−240
+1024%
Forza Horizon 4 16−18
−1112%
200−210
+1112%
Forza Horizon 5 8−9
−1750%
148
+1750%
Grand Theft Auto V 12−14
−1058%
139
+1058%
Hogwarts Legacy 8−9
−1213%
105
+1213%
Metro Exodus 7−8
−1614%
120
+1614%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1000%
170−180
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−3186%
230
+3186%
Valorant 50−55
−465%
290−300
+465%
Battlefield 5 14−16
−750%
119
+750%
Cyberpunk 2077 8−9
−1175%
102
+1175%
Dota 2 30−35
−268%
125
+268%
Far Cry 5 10−11
−1310%
141
+1310%
Forza Horizon 4 16−18
−1112%
200−210
+1112%
Hogwarts Legacy 8−9
−913%
81
+913%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1000%
170−180
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−1000%
121
+1000%
Valorant 50−55
−356%
237
+356%
Fortnite 21−24
−1024%
230−240
+1024%
Counter-Strike 2 5−6
−3240%
167
+3240%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−1279%
350−400
+1279%
Grand Theft Auto V 3−4
−3167%
98
+3167%
Metro Exodus 2−3
−3650%
75
+3650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−548%
170−180
+548%
Valorant 35−40
−751%
300−350
+751%
Cyberpunk 2077 3−4
−1967%
62
+1967%
Far Cry 5 9−10
−1289%
125
+1289%
Forza Horizon 4 9−10
−1778%
160−170
+1778%
Hogwarts Legacy 4−5
−1475%
63
+1475%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−2280%
110−120
+2280%
Fortnite 7−8
−2029%
140−150
+2029%
Grand Theft Auto V 16−18
−631%
117
+631%
Valorant 18−20
−1606%
300−350
+1606%
Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30
+2900%
Dota 2 12−14
−942%
125
+942%
Far Cry 5 5−6
−1300%
70
+1300%
Forza Horizon 4 4−5
−2900%
120−130
+2900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−2225%
90−95
+2225%
Fortnite 4−5
−1850%
75−80
+1850%
Battlefield 5 103
+0%
103
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Hogwarts Legacy 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+0%
90
+0%
Battlefield 5 70
+0%
70
+0%
Counter-Strike 2 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 35
+0%
35
+0%

Vậy FirePro W4100 và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 825% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 2000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 3070 nhanh hơn 3650%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 8 các bài kiểm tra (12%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.67 53.60
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 1 Tháng 9 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 220 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 340%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070: hiệu năng cao hơn 1360.5%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3
76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3
12285 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.