FirePro W7100 vs GeForce RTX 3070

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W7100 và GeForce RTX 3070, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W7100
2014
8 GB GDDR5,400 Watt
15.08

RTX 3070 vượt qua W7100 với mức trọn vẹn là 285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W7100 và GeForce RTX 3070, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất35543
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10037
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu57.99
Hiệu quả năng lượng6.9218.17
Kiến trúcGCN 3.0 (2014−2019)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTongaGA104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 9 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W7100 và GeForce RTX 3070: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W7100 và GeForce RTX 3070, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17925888
Tần số nhân920 MHz1500 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1725 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,000 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt220 Watt
Tốc độ xử lý texture103.0317.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.297 TFLOPS20.31 TFLOPS
ROPs3296
TMUs112184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W7100 và GeForce RTX 3070 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mm242 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W7100 và GeForce RTX 3070: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W7100 và GeForce RTX 3070. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro W7100 và GeForce RTX 3070 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.36.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W7100 và GeForce RTX 3070 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro W7100 15.08
RTX 3070 58.08
+285%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W7100 5794
RTX 3070 22319
+285%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W7100 24871
RTX 3070 123479
+396%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W7100 27613
RTX 3070 120982
+338%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W7100 và GeForce RTX 3070 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
−329%
150
+329%
1440p24−27
−308%
98
+308%
4K16−18
−300%
64
+300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.33
1440pkhông có dữ liệu5.09
4Kkhông có dữ liệu7.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 149
+0%
149
+0%
Cyberpunk 2077 147
+0%
147
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 135
+0%
135
+0%
Cyberpunk 2077 124
+0%
124
+0%
Forza Horizon 4 311
+0%
311
+0%
Forza Horizon 5 139
+0%
139
+0%
Metro Exodus 124
+0%
124
+0%
Red Dead Redemption 2 118
+0%
118
+0%
Valorant 246
+0%
246
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 117
+0%
117
+0%
Cyberpunk 2077 109
+0%
109
+0%
Dota 2 137
+0%
137
+0%
Far Cry 5 91
+0%
91
+0%
Fortnite 220−230
+0%
220−230
+0%
Forza Horizon 4 256
+0%
256
+0%
Forza Horizon 5 144
+0%
144
+0%
Grand Theft Auto V 134
+0%
134
+0%
Metro Exodus 107
+0%
107
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 98
+0%
98
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 159
+0%
159
+0%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 105
+0%
105
+0%
Cyberpunk 2077 91
+0%
91
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 223
+0%
223
+0%
Forza Horizon 5 118
+0%
118
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 237
+0%
237
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 98
+0%
98
+0%
Grand Theft Auto V 95
+0%
95
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 63
+0%
63
+0%
World of Tanks 350−400
+0%
350−400
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 58
+0%
58
+0%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 166
+0%
166
+0%
Forza Horizon 5 98
+0%
98
+0%
Metro Exodus 101
+0%
101
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+0%
110−120
+0%
Valorant 208
+0%
208
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 117
+0%
117
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 49
+0%
49
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 43
+0%
43
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 117
+0%
117
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Cyberpunk 2077 28
+0%
28
+0%
Dota 2 125
+0%
125
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 98
+0%
98
+0%
Forza Horizon 5 57
+0%
57
+0%
Valorant 116
+0%
116
+0%

Vậy FirePro W7100 và RTX 3070 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3070 nhanh hơn 329% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 nhanh hơn 308% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.08 58.08
Mức độ mới 12 Tháng 8 2014 1 Tháng 9 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 220 Watt

RTX 3070 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 285.1%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 81.8%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3070 vì nó vượt trội hơn FirePro W7100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W7100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3070 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro W7100 và GeForce RTX 3070, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W7100
FirePro W7100
NVIDIA GeForce RTX 3070
GeForce RTX 3070

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 74 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro W7100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 11683 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro W7100 hoặc GeForce RTX 3070, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.