FirePro W4100 vs GeForce GTX 1660

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro W4100 và GeForce GTX 1660, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro W4100
2014
2 GB GDDR5, 50 Watt
3.41

GTX 1660 vượt qua W4100 với mức trọn vẹn là 665% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro W4100 và GeForce GTX 1660, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất709196
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10044
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu42.65
Hiệu quả năng lượng5.4317.31
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaCape VerdeTU116
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)14 Tháng 3 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro W4100 và GeForce GTX 1660: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro W4100 và GeForce GTX 1660, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121408
Tần số nhân630 MHz1530 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million6,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture20.16157.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.6451 TFLOPS5.027 TFLOPS
ROPs1648
TMUs3288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro W4100 và GeForce GTX 1660 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài171 mm229 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorLow Profile/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro W4100 và GeForce GTX 1660: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz2001 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s192.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro W4100 và GeForce GTX 1660. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort1x DVI, 1x HDMI, 1x DisplayPort
HDMI-+
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được FirePro W4100 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro W4100 và GeForce GTX 1660 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro W4100 và GeForce GTX 1660 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro W4100 3.41
GTX 1660 26.07
+665%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro W4100 1523
GTX 1660 11659
+666%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro W4100 1665
GTX 1660 14164
+751%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro W4100 12657
GTX 1660 81755
+546%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro W4100 5478
GTX 1660 57946
+958%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro W4100 6520
GTX 1660 56067
+760%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro W4100 và GeForce GTX 1660 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD16
−425%
84
+425%
1440p6−7
−767%
52
+767%
4K3
−833%
28
+833%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.61
1440pkhông có dữ liệu4.21
4Kkhông có dữ liệu7.82

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 9−10
−1133%
111
+1133%
Counter-Strike 2 12−14
−1985%
271
+1985%
Cyberpunk 2077 8−9
−788%
71
+788%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 9−10
−822%
83
+822%
Battlefield 5 14−16
−664%
100−110
+664%
Counter-Strike 2 12−14
−1615%
223
+1615%
Cyberpunk 2077 8−9
−625%
58
+625%
Far Cry 5 9−10
−1011%
100
+1011%
Fortnite 21−24
−533%
130−140
+533%
Forza Horizon 4 16−18
−676%
132
+676%
Forza Horizon 5 8−9
−1150%
100
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−600%
110−120
+600%
Valorant 50−55
−488%
306
+488%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 9−10
−444%
49
+444%
Battlefield 5 14−16
−664%
100−110
+664%
Counter-Strike 2 12−14
−723%
107
+723%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
−303%
270−280
+303%
Cyberpunk 2077 8−9
−488%
47
+488%
Dota 2 30−35
−544%
219
+544%
Far Cry 5 9−10
−922%
92
+922%
Fortnite 21−24
−533%
130−140
+533%
Forza Horizon 4 16−18
−624%
123
+624%
Forza Horizon 5 8−9
−1000%
88
+1000%
Grand Theft Auto V 12−14
−858%
115
+858%
Metro Exodus 7−8
−714%
57
+714%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−600%
110−120
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−1357%
102
+1357%
Valorant 50−55
−452%
287
+452%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−664%
100−110
+664%
Cyberpunk 2077 8−9
−400%
40
+400%
Dota 2 30−35
−479%
197
+479%
Far Cry 5 9−10
−856%
86
+856%
Forza Horizon 4 16−18
−476%
98
+476%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−600%
110−120
+600%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−418%
57
+418%
Valorant 50−55
−121%
115
+121%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−533%
130−140
+533%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−1140%
62
+1140%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−604%
190−200
+604%
Grand Theft Auto V 3−4
−1633%
52
+1633%
Metro Exodus 2−3
−1550%
33
+1550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−345%
129
+345%
Valorant 35−40
−479%
226
+479%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−700%
24
+700%
Far Cry 5 7−8
−743%
59
+743%
Forza Horizon 4 9−10
−744%
76
+744%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−717%
45−50
+717%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−900%
70−75
+900%

4K
High Preset

Atomic Heart 3−4
−633%
21−24
+633%
Grand Theft Auto V 16−18
−206%
49
+206%
Valorant 18−20
−558%
125
+558%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−900%
10
+900%
Dota 2 12−14
−625%
87
+625%
Far Cry 5 4−5
−650%
30
+650%
Forza Horizon 4 4−5
−1150%
50
+1150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−700%
30−35
+700%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−725%
30−35
+725%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16
+0%
16
+0%
Metro Exodus 20
+0%
20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35
+0%
35
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+0%
40−45
+0%
Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy FirePro W4100 và GTX 1660 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 nhanh hơn 425% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1660 nhanh hơn 767% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1660 nhanh hơn 833% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, GTX 1660 nhanh hơn 1985%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1660 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.41 26.07
Mức độ mới 13 Tháng 8 2014 14 Tháng 3 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 120 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 140%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1660: hiệu năng cao hơn 664.5%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1660 vì nó vượt trội hơn FirePro W4100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro W4100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1660 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro W4100
FirePro W4100
NVIDIA GeForce GTX 1660
GeForce GTX 1660

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 5660 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro W4100 hoặc GeForce GTX 1660, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.