FirePro V7900 vs GRID M10-8Q

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro V7900 và GRID M10-8Q, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro V7900
2011
2 GB GDDR5, 151 Watt
5.63
+27.7%

V7900 vượt qua GRID M10-8Q với mức đáng chú ý là 28% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V7900 và GRID M10-8Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất605664
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.681.40
Kiến trúcTeraScale 3 (2010−2013)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaCaymanGM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành24 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)18 Tháng 5 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V7900 và GRID M10-8Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V7900 và GRID M10-8Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1280640
Tần số nhân725 MHz1033 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1306 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,640 million1,870 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)151 Watt225 Watt
Tốc độ xử lý texture58.0052.24
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.856 TFLOPS1.672 TFLOPS
ROPs3216
TMUs8040

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V7900 và GRID M10-8Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài279 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V7900 và GRID M10-8Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1300 MHz
Băng thông bộ nhớ160 GB/s83.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V7900 và GRID M10-8Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
StereoOutput3D+-
Số cổng DisplayPort4không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V7900 và GRID M10-8Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-5.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro V7900 và GRID M10-8Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro V7900 5.63
+27.7%
GRID M10-8Q 4.41

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro V7900 2241
+27.7%
GRID M10-8Q 1755

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro V7900 và GRID M10-8Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.63 4.41
Mức độ mới 24 Tháng 5 2011 18 Tháng 5 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 151 Watt 225 Watt

FirePro V7900 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 27.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 49%.

Mặt khác, các ưu điểm của GRID M10-8Q: mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro V7900 vì nó vượt trội hơn GRID M10-8Q trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V7900 và GRID M10-8Q, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V7900
FirePro V7900
NVIDIA GRID M10-8Q
GRID M10-8Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 17 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá GRID M10-8Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro V7900 hoặc GRID M10-8Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.