FirePro M6100 vs Quadro 5010M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và Quadro 5010M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.78
+31.4%

M6100 vượt qua 5010M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và Quadro 5010M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất603675
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.03
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGF110
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và Quadro 5010M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và Quadro 5010M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896384
Tần số nhân1100 MHz450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million3,000 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture61.6021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS0.6912 TFLOPS
ROPs1632
TMUs5648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và Quadro 5010M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-B (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và Quadro 5010M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz650 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s83.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và Quadro 5010M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro M6100 và Quadro 5010M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.5 (6.0)5.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.11.1
Vulkan1.2.170N/A
CUDA-2.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và Quadro 5010M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro M6100 5.78
+31.4%
Quadro 5010M 4.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2221
+31.3%
Quadro 5010M 1691

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 5369
+99.4%
Quadro 5010M 2693

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 19876
+53%
Quadro 5010M 12991

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và Quadro 5010M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p45−50
+18.4%
38
−18.4%
Full HD49
−20.4%
59
+20.4%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
Red Dead Redemption 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Valorant 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Fortnite 30−35
+30.8%
24−27
−30.8%
Forza Horizon 4 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
Grand Theft Auto V 18−20
+35.7%
14−16
−35.7%
Metro Exodus 14−16
+40%
10−11
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+26.3%
35−40
−26.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+20%
14−16
−20%
Valorant 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%
World of Tanks 90−95
+26%
70−75
−26%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+38.5%
12−14
−38.5%
Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Cyberpunk 2077 12−14
+20%
10−11
−20%
Dota 2 20−22
+42.9%
14−16
−42.9%
Far Cry 5 27−30
+22.7%
21−24
−22.7%
Forza Horizon 4 24−27
+26.3%
18−20
−26.3%
Forza Horizon 5 12−14
+50%
8−9
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+26.3%
35−40
−26.3%
Valorant 18−20
+63.6%
10−12
−63.6%

1440p
High Preset

Dota 2 6−7
+50%
4−5
−50%
Grand Theft Auto V 6−7
+50%
4−5
−50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+20%
30−33
−20%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
World of Tanks 40−45
+35.5%
30−35
−35.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+50%
6−7
−50%
Counter-Strike 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 12−14
+20%
10−11
−20%
Forza Horizon 4 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Forza Horizon 5 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Metro Exodus 6−7
+200%
2−3
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+28.6%
7−8
−28.6%
Valorant 14−16
+25%
12−14
−25%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Red Dead Redemption 2 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 5−6
+25%
4−5
−25%
Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Far Cry 5 7−8
+40%
5−6
−40%
Fortnite 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 6−7
+100%
3−4
−100%
Forza Horizon 5 3−4
+50%
2−3
−50%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

Vậy FirePro M6100 và Quadro 5010M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 nhanh hơn 18% ở độ phân giải 900p
  • Quadro 5010M nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập Ultra Preset, FirePro M6100 nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro M6100 tốt hơn trong 61bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.78 4.40
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 22 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm

FirePro M6100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 31.4%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro 5010M: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng FirePro M6100 vì nó vượt trội hơn Quadro 5010M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M6100 và Quadro 5010M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
NVIDIA Quadro 5010M
Quadro 5010M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5010M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M6100 hoặc Quadro 5010M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.