FirePro M6100 vs GeForce GT 750M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.02

GT 750M SLI vượt qua M6100 với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608570
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldN14P-GT
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)1 Tháng 4 2013 (11 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng896768
Tần số nhân1100 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million1300 Million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Tốc độ xử lý texture61.60không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs56không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-B (3.0)không có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3, GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2x 2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit2x 128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz2000 - 5000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependentkhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)11
Shader Model6.5 (6.0)không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2.170-
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6100 5.02
GT 750M SLI 5.96
+18.7%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 5369
+15.9%
GT 750M SLI 4634

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 19876
+23.1%
GT 750M SLI 16142

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M6100 3837
+3.6%
GT 750M SLI 3703

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M6100 25342
+7.9%
GT 750M SLI 23491

Unigine Heaven 3.0

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.

FirePro M6100 56
+26.9%
GT 750M SLI 44

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và GeForce GT 750M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−9.6%
57
+9.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Counter-Strike 2 24−27
−24%
30−35
+24%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Battlefield 5 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Counter-Strike 2 24−27
−24%
30−35
+24%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Far Cry 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Fortnite 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%
Forza Horizon 4 24−27
−16%
27−30
+16%
Forza Horizon 5 14−16
−20%
18−20
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
Valorant 65−70
−10.8%
70−75
+10.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−23.1%
16−18
+23.1%
Battlefield 5 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Counter-Strike 2 24−27
−24%
30−35
+24%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−77.2%
163
+77.2%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Dota 2 45−50
−13.3%
50−55
+13.3%
Far Cry 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Fortnite 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%
Forza Horizon 4 24−27
−16%
27−30
+16%
Forza Horizon 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Grand Theft Auto V 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Metro Exodus 10−11
−20%
12−14
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 65−70
−10.8%
70−75
+10.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−21.7%
27−30
+21.7%
Cyberpunk 2077 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Dota 2 45−50
−13.3%
50−55
+13.3%
Far Cry 5 16−18
−25%
20−22
+25%
Forza Horizon 4 24−27
−16%
27−30
+16%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−14.3%
24−27
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−13.3%
16−18
+13.3%
Valorant 65−70
−10.8%
70−75
+10.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−18.2%
35−40
+18.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−25%
10−11
+25%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−19%
50−55
+19%
Grand Theft Auto V 6−7
−33.3%
8−9
+33.3%
Metro Exodus 4−5
−50%
6−7
+50%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−8.3%
35−40
+8.3%
Valorant 60−65
−19.7%
70−75
+19.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−57.1%
10−12
+57.1%
Cyberpunk 2077 4−5
−25%
5−6
+25%
Far Cry 5 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−25%
10−11
+25%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−25%
5−6
+25%
Grand Theft Auto V 16−18
−5.9%
18−20
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−100%
4−5
+100%
Valorant 27−30
−17.9%
30−35
+17.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
−21.1%
21−24
+21.1%
Far Cry 5 6−7
−16.7%
7−8
+16.7%
Forza Horizon 4 8−9
−25%
10−11
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−20%
6−7
+20%

4K
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

Vậy FirePro M6100 và GT 750M SLI cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, GT 750M SLI nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • GT 750M SLI tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.02 5.96
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 1 Tháng 4 2013

FirePro M6100 có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M SLI: hiệu năng cao hơn 18.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GT 750M SLI vì nó vượt trội hơn FirePro M6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 750M SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
NVIDIA GeForce GT 750M SLI
GeForce GT 750M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 16 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc GeForce GT 750M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.