FirePro M6100 vs GeForce RTX 3090 Ti

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.57

RTX 3090 Ti vượt qua M6100 với mức trọn vẹn là 1176% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất60712
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu8.28
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.59
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldGA102
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)27 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng89610752
Tần số nhân1100 MHz1560 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1860 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million28,300 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu450 Watt
Tốc độ xử lý texture61.60625.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS40 TFLOPS
ROPs16112
TMUs56336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu336 mm
Độ dàykhông có dữ liệu3-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s1,008 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5 (6.0)6.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.2.1701.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6100 5.57
RTX 3090 Ti 71.07
+1176%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2314
RTX 3090 Ti 29505
+1175%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

FirePro M6100 5369
RTX 3090 Ti 69481
+1194%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

FirePro M6100 3837
RTX 3090 Ti 53110
+1284%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

FirePro M6100 25342
RTX 3090 Ti 246319
+872%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và GeForce RTX 3090 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−304%
210
+304%
1440p10−12
−1320%
142
+1320%
4K7−8
−1343%
101
+1343%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu9.52
1440pkhông có dữ liệu14.08
4Kkhông có dữ liệu19.79

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 24−27
−1150%
300−350
+1150%
Cyberpunk 2077 10−12
−1891%
219
+1891%
Hogwarts Legacy 10−11
−1520%
160−170
+1520%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 24−27
−667%
180−190
+667%
Counter-Strike 2 24−27
−1150%
300−350
+1150%
Cyberpunk 2077 10−12
−1727%
201
+1727%
Far Cry 5 16−18
−1024%
190−200
+1024%
Fortnite 30−35
−788%
300−350
+788%
Forza Horizon 4 24−27
−1004%
280−290
+1004%
Forza Horizon 5 14−16
−1233%
200
+1233%
Hogwarts Legacy 10−11
−1520%
160−170
+1520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−738%
170−180
+738%
Valorant 65−70
−533%
400−450
+533%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 24−27
−667%
180−190
+667%
Counter-Strike 2 24−27
−1150%
300−350
+1150%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
−193%
270−280
+193%
Cyberpunk 2077 10−12
−1473%
173
+1473%
Dota 2 45−50
−372%
217
+372%
Far Cry 5 16−18
−1024%
190−200
+1024%
Fortnite 30−35
−788%
300−350
+788%
Forza Horizon 4 24−27
−1004%
280−290
+1004%
Forza Horizon 5 14−16
−1153%
188
+1153%
Grand Theft Auto V 20−22
−750%
170
+750%
Hogwarts Legacy 10−11
−1520%
160−170
+1520%
Metro Exodus 10−12
−1518%
178
+1518%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−738%
170−180
+738%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−2527%
394
+2527%
Valorant 65−70
−533%
400−450
+533%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
−667%
180−190
+667%
Cyberpunk 2077 10−12
−1282%
152
+1282%
Dota 2 45−50
−324%
195
+324%
Far Cry 5 16−18
−1024%
190−200
+1024%
Forza Horizon 4 24−27
−1004%
280−290
+1004%
Hogwarts Legacy 10−11
−1520%
160−170
+1520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−738%
170−180
+738%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−1187%
193
+1187%
Valorant 65−70
−533%
400−450
+533%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−788%
300−350
+788%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
−2378%
220−230
+2378%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−1100%
500−550
+1100%
Grand Theft Auto V 6−7
−2417%
151
+2417%
Metro Exodus 5−6
−2400%
125
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−386%
170−180
+386%
Valorant 60−65
−670%
450−500
+670%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
−2225%
180−190
+2225%
Cyberpunk 2077 4−5
−2500%
104
+2500%
Far Cry 5 12−14
−1358%
170−180
+1358%
Forza Horizon 4 12−14
−1838%
250−260
+1838%
Hogwarts Legacy 6−7
−1550%
95−100
+1550%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−2163%
180−190
+2163%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−1273%
150−160
+1273%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−965%
181
+965%
Hogwarts Legacy 1−2
−5500%
55−60
+5500%
Metro Exodus 0−1 84
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−5667%
173
+5667%
Valorant 27−30
−1082%
300−350
+1082%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−4433%
130−140
+4433%
Cyberpunk 2077 2−3
−2550%
53
+2550%
Dota 2 20−22
−820%
184
+820%
Far Cry 5 7−8
−1614%
120−130
+1614%
Forza Horizon 4 8−9
−2513%
200−210
+2513%
Hogwarts Legacy 1−2
−5500%
55−60
+5500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−1500%
95−100
+1500%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
−1217%
75−80
+1217%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%

4K
Ultra Preset

Counter-Strike 2 100−105
+0%
100−105
+0%

Vậy FirePro M6100 và RTX 3090 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 304% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1320% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3090 Ti nhanh hơn 1343% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 3090 Ti nhanh hơn 5667%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3090 Ti tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.57 71.07
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 27 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm

RTX 3090 Ti có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1175.9%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3090 Ti vì nó vượt trội hơn FirePro M6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 3090 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
NVIDIA GeForce RTX 3090 Ti
GeForce RTX 3090 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 3456 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3090 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc GeForce RTX 3090 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.