FirePro M6100 vs Radeon Pro W6600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M6100 và Radeon Pro W6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M6100
2014
2 GB GDDR5
5.02

Pro W6600 vượt qua M6100 với mức trọn vẹn là 588% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M6100 và Radeon Pro W6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất608112
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu76.30
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu27.49
Kiến trúcGCN 2.0 (2013−2017)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaEmeraldNavi 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M6100 và Radeon Pro W6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M6100 và Radeon Pro W6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8961792
Tần số nhân1100 MHz2331 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2903 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,080 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu100 Watt
Tốc độ xử lý texture61.60325.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.971 TFLOPS10.4 TFLOPS
ROPs1664
TMUs56112
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M6100 và Radeon Pro W6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M6100 và Radeon Pro W6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1500 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M6100 và Radeon Pro W6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M6100 và Radeon Pro W6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.5 (6.0)6.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.2.1701.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M6100 và Radeon Pro W6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FirePro M6100 5.02
Pro W6600 34.53
+588%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M6100 2245
Pro W6600 15440
+588%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M6100 và Radeon Pro W6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD52
−573%
350−400
+573%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.85

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
−554%
85−90
+554%
Counter-Strike 2 24−27
−580%
170−180
+580%
Cyberpunk 2077 10−12
−582%
75−80
+582%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
−554%
85−90
+554%
Battlefield 5 21−24
−552%
150−160
+552%
Counter-Strike 2 24−27
−580%
170−180
+580%
Cyberpunk 2077 10−12
−582%
75−80
+582%
Far Cry 5 16−18
−588%
110−120
+588%
Fortnite 30−35
−567%
220−230
+567%
Forza Horizon 4 24−27
−580%
170−180
+580%
Forza Horizon 5 14−16
−567%
100−105
+567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−567%
140−150
+567%
Valorant 65−70
−515%
400−450
+515%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
−554%
85−90
+554%
Battlefield 5 21−24
−552%
150−160
+552%
Counter-Strike 2 24−27
−580%
170−180
+580%
Counter-Strike: Global Offensive 90−95
−552%
600−650
+552%
Cyberpunk 2077 10−12
−582%
75−80
+582%
Dota 2 45−50
−567%
300−310
+567%
Far Cry 5 16−18
−588%
110−120
+588%
Fortnite 30−35
−567%
220−230
+567%
Forza Horizon 4 24−27
−580%
170−180
+580%
Forza Horizon 5 14−16
−567%
100−105
+567%
Grand Theft Auto V 18−20
−584%
130−140
+584%
Metro Exodus 10−11
−550%
65−70
+550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−567%
140−150
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−567%
100−105
+567%
Valorant 65−70
−515%
400−450
+515%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−552%
150−160
+552%
Cyberpunk 2077 10−12
−582%
75−80
+582%
Dota 2 45−50
−567%
300−310
+567%
Far Cry 5 16−18
−588%
110−120
+588%
Forza Horizon 4 24−27
−580%
170−180
+580%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−567%
140−150
+567%
The Witcher 3: Wild Hunt 14−16
−567%
100−105
+567%
Valorant 65−70
−515%
400−450
+515%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−35
−567%
220−230
+567%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
−588%
55−60
+588%
Counter-Strike: Global Offensive 40−45
−567%
280−290
+567%
Grand Theft Auto V 6−7
−567%
40−45
+567%
Metro Exodus 4−5
−575%
27−30
+575%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−567%
240−250
+567%
Valorant 60−65
−556%
400−450
+556%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
−543%
45−50
+543%
Cyberpunk 2077 4−5
−575%
27−30
+575%
Far Cry 5 10−12
−582%
75−80
+582%
Forza Horizon 4 12−14
−554%
85−90
+554%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−588%
55−60
+588%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−12
−582%
75−80
+582%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
−575%
27−30
+575%
Grand Theft Auto V 16−18
−547%
110−120
+547%
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
−500%
12−14
+500%
Valorant 27−30
−579%
190−200
+579%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
−500%
18−20
+500%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 18−20
−584%
130−140
+584%
Far Cry 5 6−7
−567%
40−45
+567%
Forza Horizon 4 8−9
−588%
55−60
+588%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
−567%
40−45
+567%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
−500%
30−33
+500%

Vậy FirePro M6100 và Pro W6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6600 nhanh hơn 573% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.02 34.53
Mức độ mới 27 Tháng 5 2014 8 Tháng 6 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm

Pro W6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 587.8%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6600 vì nó vượt trội hơn FirePro M6100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M6100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon Pro W6600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M6100
FirePro M6100
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 152 các phiếu

Hãy đánh giá FirePro M6100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 70 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro M6100 hoặc Radeon Pro W6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.