FirePro M5100 vs RTX 4000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FirePro M5100
2013
2 GB GDDR5
5.28

RTX 4000 Ada Generation vượt qua M5100 với mức trọn vẹn là 1062% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất61932
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu33.72
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVenusAD104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành16 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6406144
Tần số nhân725 MHz1500 MHz
Tần số Boost775 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,500 million35,800 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu130 Watt
Tốc độ xử lý texture31.00417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.992 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs1680
TMUs40192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1125 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FirePro M5100 5.28
RTX 4000 Ada Generation 61.35
+1062%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FirePro M5100 2102
RTX 4000 Ada Generation 24424
+1062%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
FirePro M5100 6773
RTX 4000 Ada Generation 148148
+2087%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

FirePro M5100 10692
RTX 4000 Ada Generation 119922
+1022%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
−900%
300−350
+900%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−1043%
160−170
+1043%
Cyberpunk 2077 12−14
−983%
130−140
+983%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Counter-Strike 2 14−16
−1043%
160−170
+1043%
Cyberpunk 2077 12−14
−983%
130−140
+983%
Forza Horizon 4 21−24
−1030%
260−270
+1030%
Forza Horizon 5 10−12
−991%
120−130
+991%
Metro Exodus 12−14
−1054%
150−160
+1054%
Red Dead Redemption 2 16−18
−1025%
180−190
+1025%
Valorant 16−18
−1018%
190−200
+1018%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Counter-Strike 2 14−16
−1043%
160−170
+1043%
Cyberpunk 2077 12−14
−983%
130−140
+983%
Dota 2 18−20
−1011%
200−210
+1011%
Far Cry 5 24−27
−1054%
300−310
+1054%
Fortnite 30−35
−994%
350−400
+994%
Forza Horizon 4 21−24
−1030%
260−270
+1030%
Forza Horizon 5 10−12
−991%
120−130
+991%
Grand Theft Auto V 18−20
−1011%
200−210
+1011%
Metro Exodus 12−14
−1054%
150−160
+1054%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−987%
500−550
+987%
Red Dead Redemption 2 16−18
−1025%
180−190
+1025%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−1011%
200−210
+1011%
Valorant 16−18
−1018%
190−200
+1018%
World of Tanks 85−90
−1036%
1000−1050
+1036%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Counter-Strike 2 14−16
−1043%
160−170
+1043%
Cyberpunk 2077 12−14
−983%
130−140
+983%
Dota 2 18−20
−1011%
200−210
+1011%
Far Cry 5 24−27
−1054%
300−310
+1054%
Forza Horizon 4 21−24
−1030%
260−270
+1030%
Forza Horizon 5 10−12
−991%
120−130
+991%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−987%
500−550
+987%
Valorant 16−18
−1018%
190−200
+1018%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−11
−1000%
110−120
+1000%
Dota 2 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Grand Theft Auto V 6−7
−983%
65−70
+983%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
−929%
350−400
+929%
Red Dead Redemption 2 4−5
−1025%
45−50
+1025%
World of Tanks 35−40
−1054%
450−500
+1054%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Cyberpunk 2077 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Far Cry 5 12−14
−983%
130−140
+983%
Forza Horizon 4 9−10
−1011%
100−105
+1011%
Forza Horizon 5 8−9
−1025%
90−95
+1025%
Metro Exodus 5−6
−1000%
55−60
+1000%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
−1025%
90−95
+1025%
Valorant 14−16
−1033%
170−180
+1033%

4K
High Preset

Dota 2 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Grand Theft Auto V 16−18
−1018%
190−200
+1018%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−1025%
180−190
+1025%
Red Dead Redemption 2 3−4
−900%
30−33
+900%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−1018%
190−200
+1018%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
−1025%
45−50
+1025%
Cyberpunk 2077 2−3
−950%
21−24
+950%
Dota 2 16−18
−1018%
190−200
+1018%
Far Cry 5 6−7
−983%
65−70
+983%
Fortnite 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Forza Horizon 4 5−6
−1000%
55−60
+1000%
Forza Horizon 5 3−4
−900%
30−33
+900%
Valorant 5−6
−1000%
55−60
+1000%

Vậy FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 900% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 5.28 61.35
Mức độ mới 16 Tháng 10 2013 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm

RTX 4000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1061.9%, mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 900% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn FirePro M5100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là FirePro M5100 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro M5100 và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro M5100
FirePro M5100
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 136 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro M5100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro M5100 hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.