Arc Pro B50 vs Arc Pro B60

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Pro B50 và Arc Pro B60, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Pro B50
2025
16 GB GDDR6, 70 Watt
29.82
+0.8%

Pro B50 chỉ vượt qua Pro B60 với 1% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Pro B50 và Arc Pro B60, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất194197
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất47.4332.79
Hiệu quả năng lượng34.3411.92
Kiến trúcXe2 (2024)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaBMG-G21BMG-G21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 9 2025 (gần đây)5 Tháng 9 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc Pro B50 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 45% so với Arc Pro B60.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Pro B50 và Arc Pro B60: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Pro B50 và Arc Pro B60, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1700 MHz2000 MHz
Tần số Boost2600 MHz2400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn19,600 million19,600 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture332.8384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.65 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs1616
TMUs128160
Ray Tracing Cores1620
L2 Cache4 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Pro B50 và Arc Pro B60 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x8PCIe 5.0 x8
Chiều dài167 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Pro B50 và Arc Pro B60: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s456.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Pro B50 và Arc Pro B60. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort 2.14x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Pro B50 và Arc Pro B60 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.41.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Pro B50 và Arc Pro B60 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Pro B50 29.82
+0.8%
Arc Pro B60 29.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Pro B50 13186
+0.8%
Mẫu: 6
Arc Pro B60 13079
Mẫu: 4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Pro B50 và Arc Pro B60 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.82 29.58
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 200 Watt

Arc Pro B50 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc Pro B60: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% .

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc Pro B50 và Arc Pro B60 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Pro B50
Arc Pro B50
Intel Arc Pro B60
Arc Pro B60

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 4 các phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B50 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 13 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Pro B60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Pro B50 hoặc Arc Pro B60, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.