Arc Graphics 140V vs Radeon Vega 7

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc Graphics 140V
2024
16 GB LPDDR5x
12.35
+80.3%

Arc Graphics 140V vượt qua Vega 7 với mức ấn tượng là 80% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất396550
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10011
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.33
Kiến trúcXe² (2024)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUCezanne
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)13 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng8448
Tần số nhânkhông có dữ liệu300 MHz
Tần số Boost2050 MHz1900 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu9,800 million
Quy trình công nghệ3 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu45 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu53.20
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu1.702 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu8
TMUskhông có dữ liệu28

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệuSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệuNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu2.1
Vulkan-1.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 140V 12.35
+80.3%
Vega 7 6.85

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc Graphics 140V 10688
+104%
Vega 7 5249

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc Graphics 140V 9492
+184%
Vega 7 3348

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc Graphics 140V 53014
+114%
Vega 7 24726

3DMark Time Spy Graphics

Arc Graphics 140V 4038
+291%
Vega 7 1032

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 140V và Radeon Vega 7 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40
+73.9%
23
−73.9%
1440p23
−21.7%
28
+21.7%
4K29
+61.1%
18
−61.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 87
+149%
35−40
−149%
Cyberpunk 2077 24−27
+44.4%
18
−44.4%
Hogwarts Legacy 41
+141%
17
−141%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 55−60
+96.4%
28
−96.4%
Counter-Strike 2 85
+143%
35−40
−143%
Cyberpunk 2077 24−27
+85.7%
14
−85.7%
Far Cry 5 52
+160%
20
−160%
Fortnite 70−75
+15.9%
63
−15.9%
Forza Horizon 4 50−55
+45.9%
37
−45.9%
Forza Horizon 5 40−45
+66.7%
24
−66.7%
Hogwarts Legacy 35
+192%
12
−192%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+76.9%
24−27
−76.9%
Valorant 110−120
+46.7%
75−80
−46.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 55−60
+139%
23
−139%
Counter-Strike 2 42
+20%
35−40
−20%
Counter-Strike: Global Offensive 170−180
+207%
58
−207%
Cyberpunk 2077 24−27
+160%
10
−160%
Far Cry 5 47
+161%
18
−161%
Fortnite 70−75
+170%
27
−170%
Forza Horizon 4 50−55
+54.3%
35
−54.3%
Forza Horizon 5 40−45
+90.5%
21
−90.5%
Grand Theft Auto V 43
+153%
17
−153%
Hogwarts Legacy 23
+130%
10
−130%
Metro Exodus 24−27
+100%
13
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+100%
23
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
+226%
19
−226%
Valorant 110−120
+50.7%
73
−50.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+162%
21
−162%
Cyberpunk 2077 24−27
+189%
9
−189%
Far Cry 5 44
+144%
18
−144%
Forza Horizon 4 50−55
+100%
27
−100%
Hogwarts Legacy 19
+46.2%
12−14
−46.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+76.9%
24−27
−76.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+115%
13
−115%
Valorant 110−120
+340%
25
−340%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 70−75
+421%
14
−421%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+100%
12−14
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+75.9%
50−55
−75.9%
Grand Theft Auto V 18
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 14−16
+114%
7−8
−114%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−105
+150%
40−45
−150%
Valorant 130−140
+181%
48
−181%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+162%
12−14
−162%
Cyberpunk 2077 10−12
+83.3%
6−7
−83.3%
Far Cry 5 37
+185%
12−14
−185%
Forza Horizon 4 30−35
+82.4%
16−18
−82.4%
Hogwarts Legacy 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+80%
10−11
−80%

1440p
Epic Preset

Fortnite 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Grand Theft Auto V 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
Metro Exodus 9−10
+350%
2−3
−350%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
+167%
6−7
−167%
Valorant 65−70
+172%
25
−172%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Counter-Strike 2 8−9
+100%
4−5
−100%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Far Cry 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Forza Horizon 4 21−24
+100%
10−12
−100%
Hogwarts Legacy 7−8
+250%
2−3
−250%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

4K
Epic Preset

Fortnite 12−14
+71.4%
7−8
−71.4%

Vậy Arc Graphics 140V và Vega 7 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 74% ở độ phân giải 1080p
  • Vega 7 nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • Arc Graphics 140V nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Epic Preset, Arc Graphics 140V nhanh hơn 421%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc Graphics 140V đã vượt qua Vega 7 trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 12.35 6.85
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 13 Tháng 4 2021
Quy trình công nghệ 3 nm 7 nm

Arc Graphics 140V có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 80.3%, mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc Graphics 140V vì nó vượt trội hơn Radeon Vega 7 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 140V
Arc Graphics 140V
AMD Radeon Vega 7
Radeon Vega 7

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 31 phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 140V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 2592 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Vega 7 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 140V hoặc Radeon Vega 7, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.