Arc Graphics 130V vs Arc B580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc Graphics 130V và Arc B580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc Graphics 130V
2024
16 GB LPDDR5x
11.67

Arc B580 vượt qua Arc Graphics 130V với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 130V và Arc B580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất423109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.94
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu14.51
Kiến trúcXe² (2024)Xe2 (2024)
Bộ xử lý đồ họaLunar Lake iGPUBMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)16 Tháng 1 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$249

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc Graphics 130V và Arc B580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 130V và Arc B580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng72560
Tần số nhânkhông có dữ liệu2670 MHz
Tần số Boost1850 MHz2670 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu19,600 million
Quy trình công nghệ3 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu190 Watt
Tốc độ xử lý texturekhông có dữ liệu427.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu13.67 TFLOPS
ROPskhông có dữ liệu80
TMUskhông có dữ liệu160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 130V và Arc B580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnkhông có dữ liệuPCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 130V và Arc B580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5xGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu192 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu2375 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu456.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 130V và Arc B580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videokhông có dữ liệu1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc Graphics 130V và Arc B580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12_212 Ultimate (12_2)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGLkhông có dữ liệu4.6
OpenCLkhông có dữ liệu3.0
Vulkan-1.4
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc Graphics 130V và Arc B580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc Graphics 130V 11.67
Arc B580 40.22
+245%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc Graphics 130V 4485
Arc B580 15458
+245%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc Graphics 130V và Arc B580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD33
−282%
126
+282%
1440p18−20
−278%
68
+278%
4K10−12
−310%
41
+310%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu1.98
1440pkhông có dữ liệu3.66
4Kkhông có dữ liệu6.07

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27−30
−663%
206
+663%
Counter-Strike 2 41
−249%
143
+249%
Cyberpunk 2077 21−24
−409%
112
+409%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 27−30
−448%
148
+448%
Battlefield 5 45−50
−169%
120−130
+169%
Counter-Strike 2 31
−277%
117
+277%
Cyberpunk 2077 21−24
−341%
97
+341%
Far Cry 5 41
−322%
173
+322%
Fortnite 65−70
−149%
160−170
+149%
Forza Horizon 4 45−50
−206%
140−150
+206%
Forza Horizon 5 27−30
−566%
193
+566%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−279%
140−150
+279%
Valorant 100−105
−120%
220−230
+120%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 27−30
−274%
101
+274%
Battlefield 5 45−50
−169%
120−130
+169%
Counter-Strike 2 28
−271%
104
+271%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−73.8%
270−280
+73.8%
Cyberpunk 2077 21−24
−273%
82
+273%
Far Cry 5 37
−332%
160
+332%
Fortnite 65−70
−149%
160−170
+149%
Forza Horizon 4 45−50
−206%
140−150
+206%
Forza Horizon 5 27−30
−500%
174
+500%
Grand Theft Auto V 41
−241%
140
+241%
Metro Exodus 21−24
−382%
106
+382%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−279%
140−150
+279%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−714%
236
+714%
Valorant 100−105
−120%
220−230
+120%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−169%
120−130
+169%
Counter-Strike 2 25
−280%
95
+280%
Cyberpunk 2077 21−24
−250%
77
+250%
Far Cry 5 33
−352%
149
+352%
Forza Horizon 4 45−50
−206%
140−150
+206%
Forza Horizon 5 27−30
−228%
95−100
+228%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−279%
140−150
+279%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−193%
85
+193%
Valorant 100−105
−120%
220−230
+120%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 65−70
−149%
160−170
+149%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
−114%
30−33
+114%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
−208%
250−260
+208%
Grand Theft Auto V 16−18
−331%
69
+331%
Metro Exodus 12−14
−377%
62
+377%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−178%
170−180
+178%
Valorant 120−130
−110%
250−260
+110%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−243%
95−100
+243%
Cyberpunk 2077 9−10
−522%
56
+522%
Far Cry 5 21−24
−378%
110
+378%
Forza Horizon 4 24−27
−304%
100−110
+304%
Forza Horizon 5 18−20
−242%
65−70
+242%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−300%
68
+300%

1440p
Epic Preset

Fortnite 21−24
−326%
95−100
+326%

4K
High Preset

Atomic Heart 9−10
−233%
30−33
+233%
Counter-Strike 2 4−5
−350%
18−20
+350%
Grand Theft Auto V 21−24
−255%
78
+255%
Metro Exodus 7−8
−557%
46
+557%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−546%
84
+546%
Valorant 55−60
−291%
220−230
+291%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−321%
55−60
+321%
Counter-Strike 2 4−5
−250%
14
+250%
Cyberpunk 2077 4−5
−650%
30
+650%
Far Cry 5 10−12
−436%
59
+436%
Forza Horizon 4 18−20
−268%
70−75
+268%
Forza Horizon 5 8−9
−238%
27−30
+238%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−390%
45−50
+390%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−11
−380%
45−50
+380%

Vậy Arc Graphics 130V và Arc B580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 nhanh hơn 282% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B580 nhanh hơn 278% ở độ phân giải 1440p
  • Arc B580 nhanh hơn 310% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc B580 nhanh hơn 714%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B580 đã vượt qua Arc Graphics 130V trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 11.67 40.22
Mức độ mới 24 Tháng 9 2024 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 3 nm 5 nm

Arc Graphics 130V có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B580: hiệu năng cao hơn 244.6%vàmới hơn 3 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B580 vì nó vượt trội hơn Arc Graphics 130V trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc Graphics 130V được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc Graphics 130V
Arc Graphics 130V
Intel Arc B580
Arc B580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Arc Graphics 130V theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 497 số phiếu

Hãy đánh giá Arc B580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc Graphics 130V hoặc Arc B580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.