Arc A770 vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A770
2022
16 GB GDDR6, 225 Watt
29.49
+36.2%

Arc A770 vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức đáng kể là 36% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất157227
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.69không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.4328.71
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng40962560
Tần số nhân2100 MHz1237 MHz
Tần số Boost2400 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture614.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.66 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs128không có dữ liệu
TMUs256không có dữ liệu
Tensor Cores512không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16không có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0không có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A770 29.49
+36.2%
RTX 3050 6GB Mobile 21.65

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A770 41303
+137%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A770 32666
+173%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A770 139166
+92%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A770 628292
+25.5%
RTX 3050 6GB Mobile 500518

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A770 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+47.9%
73
−47.9%
1440p64
+82.9%
35
−82.9%
4K40
+48.1%
27−30
−48.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.05không có dữ liệu
1440p5.14không có dữ liệu
4K8.23không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 179
+175%
65−70
−175%
Counter-Strike 2 317
+133%
130−140
−133%
Cyberpunk 2077 78
−3.8%
81
+3.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 132
+103%
65−70
−103%
Battlefield 5 110−120
+24.5%
90−95
−24.5%
Counter-Strike 2 270
+98.5%
130−140
−98.5%
Cyberpunk 2077 70
+9.4%
64
−9.4%
Far Cry 5 117
+41%
83
−41%
Fortnite 140−150
+23.1%
110−120
−23.1%
Forza Horizon 4 33
−185%
90−95
+185%
Forza Horizon 5 139
+85.3%
75−80
−85.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+39.1%
90−95
−39.1%
Valorant 190−200
+21.5%
160−170
−21.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 99
+52.3%
65−70
−52.3%
Battlefield 5 110−120
+24.5%
90−95
−24.5%
Counter-Strike 2 143
+5.1%
130−140
−5.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+8.7%
250−260
−8.7%
Cyberpunk 2077 61
+32.6%
46
−32.6%
Far Cry 5 109
+43.4%
76
−43.4%
Fortnite 140−150
+23.1%
110−120
−23.1%
Forza Horizon 4 31
−203%
90−95
+203%
Forza Horizon 5 127
+69.3%
75−80
−69.3%
Grand Theft Auto V 105
+15.4%
91
−15.4%
Metro Exodus 113
+117%
50−55
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+39.1%
90−95
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 196
+115%
91
−115%
Valorant 190−200
+21.5%
160−170
−21.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+24.5%
90−95
−24.5%
Cyberpunk 2077 58
+48.7%
39
−48.7%
Far Cry 5 104
+46.5%
71
−46.5%
Forza Horizon 4 23
−309%
90−95
+309%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+39.1%
90−95
−39.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+44%
50
−44%
Valorant 190−200
+21.5%
160−170
−21.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+23.1%
110−120
−23.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
+73.1%
50−55
−73.1%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+31.7%
160−170
−31.7%
Grand Theft Auto V 45
+12.5%
40
−12.5%
Metro Exodus 71
+122%
30−35
−122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 230−240
+15.8%
200−210
−15.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+28.8%
65−70
−28.8%
Cyberpunk 2077 45
+95.7%
21−24
−95.7%
Far Cry 5 82
+57.7%
52
−57.7%
Forza Horizon 4 15
−307%
60−65
+307%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+62.2%
37
−62.2%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+44.6%
55−60
−44.6%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Counter-Strike 2 28
+21.7%
21−24
−21.7%
Grand Theft Auto V 48
+9.1%
40−45
−9.1%
Metro Exodus 47
+135%
20−22
−135%
The Witcher 3: Wild Hunt 73
+109%
35−40
−109%
Valorant 190−200
+40.9%
130−140
−40.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+38.9%
35−40
−38.9%
Counter-Strike 2 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
Cyberpunk 2077 26
+160%
10−11
−160%
Far Cry 5 49
+81.5%
27−30
−81.5%
Forza Horizon 4 8
−425%
40−45
+425%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+52%
24−27
−52%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%

Full HD
High Preset

Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 75−80
+0%
75−80
+0%

Vậy Arc A770 và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A770 nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A770 nhanh hơn 48% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Atomic Heart, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A770 nhanh hơn 175%.
  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 425%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A770 tốt hơn trong 54 các bài kiểm tra (86%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 6 các bài kiểm tra (10%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.49 21.65
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 60 Watt

Arc A770 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 36.2%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: mới hơn 2 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc A770 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A770 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A770
Arc A770
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.7 5394 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A770 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 756 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A770 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.