Arc A750 vs Radeon RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và Radeon RX 7400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
28.38
+3.6%

A750 chỉ vượt qua RX 7400 với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất212223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất53.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.2151.58
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$289 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35841792
Tần số nhân2050 MHz1452 MHz
Tần số Boost2400 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million13,300 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture537.6257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs11264
TMUs224112
Tensor Cores448không có dữ liệu
Ray Tracing Cores2828
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cache16 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A750 28.38
+3.6%
RX 7400 27.40

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12550
+3.6%
Mẫu: 1362
RX 7400 12113
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
+7%
100−110
−7%
1440p61
+10.9%
55−60
−10.9%
4K36
+20%
30−35
−20%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.70không có dữ liệu
1440p4.74không có dữ liệu
4K8.03không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 336
+12%
300−310
−12%
Cyberpunk 2077 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Hogwarts Legacy 111
+11%
100−105
−11%

Full HD
Medium

Battlefield 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Counter-Strike 2 270
+3.8%
260−270
−3.8%
Cyberpunk 2077 66
+10%
60−65
−10%
Far Cry 5 111
+11%
100−105
−11%
Fortnite 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%
Forza Horizon 4 112
+12%
100−105
−12%
Forza Horizon 5 132
+10%
120−130
−10%
Hogwarts Legacy 85
+6.3%
80−85
−6.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%
Valorant 190−200
+7.2%
180−190
−7.2%

Full HD
High

Battlefield 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Counter-Strike 2 144
+10.8%
130−140
−10.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+5.8%
260−270
−5.8%
Cyberpunk 2077 58
+5.5%
55−60
−5.5%
Far Cry 5 102
+7.4%
95−100
−7.4%
Fortnite 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%
Forza Horizon 4 106
+6%
100−105
−6%
Forza Horizon 5 121
+10%
110−120
−10%
Grand Theft Auto V 99
+4.2%
95−100
−4.2%
Hogwarts Legacy 68
+4.6%
65−70
−4.6%
Metro Exodus 105
+5%
100−105
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
+8.8%
170−180
−8.8%
Valorant 190−200
+7.2%
180−190
−7.2%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Cyberpunk 2077 55
+10%
50−55
−10%
Far Cry 5 98
+8.9%
90−95
−8.9%
Forza Horizon 4 90
+5.9%
85−90
−5.9%
Hogwarts Legacy 55
+10%
50−55
−10%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+10.9%
110−120
−10.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+6.2%
65−70
−6.2%
Valorant 190−200
+7.2%
180−190
−7.2%

Full HD
Epic

Fortnite 140−150
+7.7%
130−140
−7.7%

1440p
High

Counter-Strike 2 89
+4.7%
85−90
−4.7%
Counter-Strike: Global Offensive 210−220
+6.5%
200−210
−6.5%
Grand Theft Auto V 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Metro Exodus 65
+8.3%
60−65
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 220−230
+4.1%
220−230
−4.1%

1440p
Ultra

Battlefield 5 80−85
+9.3%
75−80
−9.3%
Cyberpunk 2077 42
+5%
40−45
−5%
Far Cry 5 76
+8.6%
70−75
−8.6%
Forza Horizon 4 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Hogwarts Legacy 42
+5%
40−45
−5%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+3.6%
55−60
−3.6%

1440p
Epic

Fortnite 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%

4K
High

Counter-Strike 2 20
+11.1%
18−20
−11.1%
Grand Theft Auto V 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Hogwarts Legacy 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Metro Exodus 43
+7.5%
40−45
−7.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
+6.2%
65−70
−6.2%
Valorant 180−190
+8.2%
170−180
−8.2%

4K
Ultra

Battlefield 5 45−50
+6.7%
45−50
−6.7%
Counter-Strike 2 30−35
+6.7%
30−33
−6.7%
Cyberpunk 2077 23
+9.5%
21−24
−9.5%
Far Cry 5 45
+12.5%
40−45
−12.5%
Forza Horizon 4 61
+10.9%
55−60
−10.9%
Hogwarts Legacy 23
+9.5%
21−24
−9.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+20%
30−33
−20%

4K
Epic

Fortnite 35−40
+20%
30−33
−20%

Vậy Arc A750 và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A750 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A750 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.38 27.40
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 8 Tháng 8 2025
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 43 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7400: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 423.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc A750 và Radeon RX 7400 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 987 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A750 hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.