Arc A750 vs GeForce RTX 5070 Ti

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A750
2022
8 GB GDDR6, 225 Watt
27.59

RTX 5070 Ti vượt qua Arc A750 với mức trọn vẹn là 158% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1828
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất54.5853.66
Hiệu quả năng lượng9.7618.91
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$289 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A750 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2% so với RTX 5070 Ti.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng35848960
Tần số nhân2050 MHz2295 MHz
Tần số Boost2400 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture537.6686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.2 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs11296
TMUs224280
Tensor Cores448280
Ray Tracing Cores2870

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A750 27.59
RTX 5070 Ti 71.24
+158%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A750 12336
RTX 5070 Ti 31852
+158%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A750 và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
−40.7%
152
+40.7%
1440p61
−90.2%
116
+90.2%
4K36
−131%
83
+131%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.68
+84.1%
4.93
−84.1%
1440p4.74
+36.3%
6.46
−36.3%
4K8.03
+12.4%
9.02
−12.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 36% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A750 thấp hơn 12% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 164
−41.5%
230−240
+41.5%
Counter-Strike 2 336
+1.5%
300−350
−1.5%
Cyberpunk 2077 75
−167%
200−210
+167%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 123
−88.6%
230−240
+88.6%
Battlefield 5 110−120
−74.1%
190−200
+74.1%
Counter-Strike 2 270
−22.6%
300−350
+22.6%
Cyberpunk 2077 66
−203%
200−210
+203%
Far Cry 5 111
−75.7%
190−200
+75.7%
Fortnite 130−140
−119%
300−350
+119%
Forza Horizon 4 112
−190%
300−350
+190%
Forza Horizon 5 132
−65.9%
210−220
+65.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−48.7%
170−180
+48.7%
Valorant 190−200
−157%
450−500
+157%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 89
−161%
230−240
+161%
Battlefield 5 110−120
−74.1%
190−200
+74.1%
Counter-Strike 2 144
−130%
300−350
+130%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−1.8%
270−280
+1.8%
Cyberpunk 2077 58
−245%
200−210
+245%
Far Cry 5 102
−91.2%
190−200
+91.2%
Fortnite 130−140
−119%
300−350
+119%
Forza Horizon 4 106
−207%
300−350
+207%
Forza Horizon 5 121
−81%
210−220
+81%
Grand Theft Auto V 99
−75.8%
170−180
+75.8%
Metro Exodus 105
−89.5%
190−200
+89.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−48.7%
170−180
+48.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 185
−87%
300−350
+87%
Valorant 190−200
−157%
450−500
+157%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−74.1%
190−200
+74.1%
Cyberpunk 2077 55
−264%
200−210
+264%
Far Cry 5 98
−99%
190−200
+99%
Forza Horizon 4 90
−261%
300−350
+261%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−48.7%
170−180
+48.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−248%
240
+248%
Valorant 190−200
−157%
450−500
+157%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 130−140
−119%
300−350
+119%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 89
−183%
250−260
+183%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−149%
500−550
+149%
Grand Theft Auto V 41
−285%
150−160
+285%
Metro Exodus 65
−122%
140−150
+122%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 220−230
−114%
450−500
+114%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−145%
190−200
+145%
Cyberpunk 2077 42
−188%
120−130
+188%
Far Cry 5 76
−139%
180−190
+139%
Forza Horizon 4 79
−267%
290−300
+267%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
−249%
199
+249%

1440p
Epic Preset

Fortnite 75−80
−101%
150−160
+101%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−233%
80−85
+233%
Counter-Strike 2 20
−475%
110−120
+475%
Grand Theft Auto V 45
−309%
180−190
+309%
Metro Exodus 43
−133%
100−105
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 69
−165%
183
+165%
Valorant 170−180
−85.5%
300−350
+85.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−189%
130−140
+189%
Counter-Strike 2 30−35
−248%
110−120
+248%
Cyberpunk 2077 23
−157%
55−60
+157%
Far Cry 5 45
−196%
130−140
+196%
Forza Horizon 4 61
−326%
260−270
+326%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−174%
95−100
+174%

4K
Epic Preset

Fortnite 35−40
−126%
75−80
+126%

Vậy Arc A750 và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 41% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 131% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A750 nhanh hơn 2%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 475%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A750 tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 27.59 71.24
Mức độ mới 12 Tháng 10 2022 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 300 Watt

Arc A750 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 158.2%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Arc A750 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A750
Arc A750
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 893 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A750 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 749 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A750 hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.