Arc A580 vs GeForce RTX 3050 A Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A580
2023
8 GB GDDR6, 175 Watt
30.01
+1.7%

Arc A580 chỉ vượt qua RTX 3050 A Mobile với 2% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất186192
Vị trí theo mức độ phổ biến55không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.2546.85
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-512GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng30721792
Tần số nhân1700 MHz1065 MHz
Tần số Boost2000 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,700 million12,000 million
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture384.075.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động12.29 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs9632
TMUs19256
Tensor Cores38456
Ray Tracing Cores2414

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A580 30.01
+1.7%
RTX 3050 A Mobile 29.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A580 11949
+1.7%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD103
+3%
100−110
−3%
1440p55
+10%
50−55
−10%
4K33
+10%
30−35
−10%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 98
+3.2%
95−100
−3.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Counter-Strike 2 83
+3.8%
80−85
−3.8%
Forza Horizon 4 258
+3.2%
250−260
−3.2%
Forza Horizon 5 80−85
+8%
75−80
−8%
Metro Exodus 134
+3.1%
130−140
−3.1%
Red Dead Redemption 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Valorant 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Counter-Strike 2 74
+5.7%
70−75
−5.7%
Dota 2 86
+7.5%
80−85
−7.5%
Far Cry 5 63
+5%
60−65
−5%
Fortnite 140−150
+4.3%
140−150
−4.3%
Forza Horizon 4 214
+1.9%
210−220
−1.9%
Forza Horizon 5 80−85
+8%
75−80
−8%
Grand Theft Auto V 86
+7.5%
80−85
−7.5%
Metro Exodus 97
+2.1%
95−100
−2.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.3%
170−180
−5.3%
Red Dead Redemption 2 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110
+5%
100−105
−5%
Valorant 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%
World of Tanks 270−280
+1.9%
270−280
−1.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+5.9%
85−90
−5.9%
Counter-Strike 2 67
+3.1%
65−70
−3.1%
Far Cry 5 85−90
+2.4%
85−90
−2.4%
Forza Horizon 4 177
+4.1%
170−180
−4.1%
Forza Horizon 5 80−85
+8%
75−80
−8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+5.3%
170−180
−5.3%
Valorant 120−130
+3.3%
120−130
−3.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Dota 2 37
+5.7%
35−40
−5.7%
Grand Theft Auto V 37
+5.7%
35−40
−5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+2.9%
170−180
−2.9%
Red Dead Redemption 2 27−30
+7.4%
27−30
−7.4%
World of Tanks 200−210
+5.8%
190−200
−5.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
Far Cry 5 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Forza Horizon 4 130
+8.3%
120−130
−8.3%
Forza Horizon 5 50−55
+2%
50−55
−2%
Metro Exodus 91
+7.1%
85−90
−7.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 55
+10%
50−55
−10%
Valorant 85−90
+4.7%
85−90
−4.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+16.7%
12−14
−16.7%
Dota 2 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Grand Theft Auto V 38
+8.6%
35−40
−8.6%
Metro Exodus 37
+5.7%
35−40
−5.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 95−100
+2.1%
95−100
−2.1%
Red Dead Redemption 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 38
+8.6%
35−40
−8.6%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+13.3%
30−33
−13.3%
Counter-Strike 2 10
+11.1%
9−10
−11.1%
Far Cry 5 40−45
+7.5%
40−45
−7.5%
Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 4 73
+4.3%
70−75
−4.3%
Forza Horizon 5 27−30
+12.5%
24−27
−12.5%
Valorant 45−50
+12.5%
40−45
−12.5%

Vậy Arc A580 và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A580 nhanh hơn 3% ở độ phân giải 1080p
  • Arc A580 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 1440p
  • Arc A580 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.01 29.50
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 45 Watt

Arc A580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1.7%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 288.9%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Arc A580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A580 và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A580
Arc A580
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 339 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A580 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.