Arc A380 vs Radeon RX 7400

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và Radeon RX 7400, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A380
2022
6 GB GDDR6, 75 Watt
14.15

RX 7400 vượt qua A380 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và Radeon RX 7400, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất384223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất38.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng15.2751.58
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Navi 33
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (3 năm năm trước)8 Tháng 8 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và Radeon RX 7400: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và Radeon RX 7400, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10241792
Tần số nhân2000 MHz1452 MHz
Tần số Boost2050 MHz2300 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million13,300 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt43 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2257.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS16.49 TFLOPS
ROPs3264
TMUs64112
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores828
L0 Cachekhông có dữ liệu448 KB
L1 Cachekhông có dữ liệu512 KB
L2 Cache4 MB2 MB
L3 Cachekhông có dữ liệu64 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và Radeon RX 7400 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài222 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và Radeon RX 7400: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và Radeon RX 7400. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A380 và Radeon RX 7400 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và Radeon RX 7400 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A380 14.15
RX 7400 27.40
+93.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6255
Mẫu: 467
RX 7400 12113
+93.7%
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và Radeon RX 7400 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−91.5%
90−95
+91.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 183
−91.3%
350−400
+91.3%
Cyberpunk 2077 41
−82.9%
75−80
+82.9%
Hogwarts Legacy 23
−73.9%
40−45
+73.9%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
Counter-Strike 2 122
−88.5%
230−240
+88.5%
Cyberpunk 2077 33
−81.8%
60−65
+81.8%
Far Cry 5 62
−93.5%
120−130
+93.5%
Fortnite 85−90
−88.2%
160−170
+88.2%
Forza Horizon 4 76
−84.2%
140−150
+84.2%
Forza Horizon 5 72
−80.6%
130−140
+80.6%
Hogwarts Legacy 18
−66.7%
30−33
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−78.6%
100−105
+78.6%
Valorant 120−130
−93.5%
240−250
+93.5%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
Counter-Strike 2 57
−93%
110−120
+93%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−74.1%
350−400
+74.1%
Cyberpunk 2077 29
−89.7%
55−60
+89.7%
Far Cry 5 57
−93%
110−120
+93%
Fortnite 85−90
−88.2%
160−170
+88.2%
Forza Horizon 4 72
−80.6%
130−140
+80.6%
Forza Horizon 5 64
−87.5%
120−130
+87.5%
Grand Theft Auto V 33
−81.8%
60−65
+81.8%
Hogwarts Legacy 13
−84.6%
24−27
+84.6%
Metro Exodus 40
−87.5%
75−80
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−78.6%
100−105
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
−81.8%
120−130
+81.8%
Valorant 120−130
−93.5%
240−250
+93.5%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
−84.6%
120−130
+84.6%
Cyberpunk 2077 26
−92.3%
50−55
+92.3%
Far Cry 5 52
−92.3%
100−105
+92.3%
Forza Horizon 4 57
−93%
110−120
+93%
Hogwarts Legacy 7
−71.4%
12−14
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−78.6%
100−105
+78.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−91.2%
65−70
+91.2%
Valorant 120−130
−93.5%
240−250
+93.5%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
−88.2%
160−170
+88.2%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−33
−83.3%
55−60
+83.3%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−85.8%
210−220
+85.8%
Grand Theft Auto V 24−27
−80%
45−50
+80%
Metro Exodus 18−20
−84.2%
35−40
+84.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−87.9%
280−290
+87.9%
Valorant 150−160
−89.5%
290−300
+89.5%

1440p
Ultra

Battlefield 5 40−45
−86%
80−85
+86%
Cyberpunk 2077 12−14
−84.6%
24−27
+84.6%
Far Cry 5 30−35
−81.8%
60−65
+81.8%
Forza Horizon 4 35−40
−89.2%
70−75
+89.2%
Hogwarts Legacy 16−18
−76.5%
30−33
+76.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−73.9%
40−45
+73.9%

1440p
Epic

Fortnite 30−35
−91.2%
65−70
+91.2%

4K
High

Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Grand Theft Auto V 27−30
−78.6%
50−55
+78.6%
Hogwarts Legacy 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
Metro Exodus 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−90.5%
40−45
+90.5%
Valorant 80−85
−90.5%
160−170
+90.5%

4K
Ultra

Battlefield 5 21−24
−81.8%
40−45
+81.8%
Counter-Strike 2 10−12
−90.9%
21−24
+90.9%
Cyberpunk 2077 5−6
−80%
9−10
+80%
Far Cry 5 16−18
−87.5%
30−33
+87.5%
Forza Horizon 4 24−27
−92.3%
50−55
+92.3%
Hogwarts Legacy 9−10
−77.8%
16−18
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−80%
27−30
+80%

4K
Epic

Fortnite 14−16
−80%
27−30
+80%

Vậy Arc A380 và RX 7400 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7400 nhanh hơn 91% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.15 27.40
Mức độ mới 14 Tháng 6 2022 8 Tháng 8 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 43 Watt

RX 7400 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 74.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7400 vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
AMD Radeon RX 7400
Radeon RX 7400

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 939 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 23 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7400 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A380 hoặc Radeon RX 7400, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.