Arc A380 vs Radeon RX 7900 XTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Arc A380
2022
6 GB GDDR6, 75 Watt
13.97

RX 7900 XTX vượt qua Arc A380 với mức trọn vẹn là 398% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34810
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10057
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất42.8134.93
Hiệu quả năng lượng14.7615.53
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)3 Tháng 11 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 $999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc A380 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 23% so với RX 7900 XTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10246144
Tần số nhân2000 MHz1929 MHz
Tần số Boost2050 MHz2498 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million57,700 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt355 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2959.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS61.39 TFLOPS
ROPs32192
TMUs64384
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài222 mm287 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ96 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1937 MHz2500 MHz
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.01x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.2
Vulkan1.31.3
DLSS+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Arc A380 13.97
RX 7900 XTX 69.56
+398%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6240
RX 7900 XTX 31083
+398%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A380 13892
RX 7900 XTX 83322
+500%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A380 53979
RX 7900 XTX 148746
+176%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A380 10174
RX 7900 XTX 64680
+536%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A380 60804
RX 7900 XTX 211480
+248%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A380 466666
RX 7900 XTX 758139
+62.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và Radeon RX 7900 XTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
−413%
241
+413%
1440p30−35
−440%
162
+440%
4K18−21
−461%
101
+461%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17
+30.8%
4.15
−30.8%
1440p4.97
+24.2%
6.17
−24.2%
4K8.28
+19.5%
9.89
−19.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 31% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 24% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc A380 thấp hơn 19% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 183
−94%
355
+94%
Cyberpunk 2077 41
−510%
250
+510%
Hogwarts Legacy 23
−848%
218
+848%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 65−70
−192%
190−200
+192%
Counter-Strike 2 122
−185%
348
+185%
Cyberpunk 2077 33
−627%
240
+627%
Far Cry 5 62
−242%
212
+242%
Fortnite 85−90
−255%
300−350
+255%
Forza Horizon 4 76
−345%
338
+345%
Forza Horizon 5 72
−274%
269
+274%
Hogwarts Legacy 18
−933%
186
+933%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−216%
170−180
+216%
Valorant 120−130
−270%
450−500
+270%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 65−70
−192%
190−200
+192%
Counter-Strike 2 57
−495%
339
+495%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−38.3%
270−280
+38.3%
Cyberpunk 2077 29
−648%
217
+648%
Far Cry 5 57
−260%
205
+260%
Fortnite 85−90
−255%
300−350
+255%
Forza Horizon 4 72
−358%
330
+358%
Forza Horizon 5 64
−297%
254
+297%
Grand Theft Auto V 33
−430%
175
+430%
Hogwarts Legacy 13
−1154%
163
+1154%
Metro Exodus 40
−498%
239
+498%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−216%
170−180
+216%
The Witcher 3: Wild Hunt 66
−726%
545
+726%
Valorant 120−130
−270%
450−500
+270%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−192%
190−200
+192%
Cyberpunk 2077 26
−696%
207
+696%
Far Cry 5 52
−263%
189
+263%
Forza Horizon 4 57
−418%
295
+418%
Hogwarts Legacy 7
−2129%
156
+2129%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−216%
170−180
+216%
The Witcher 3: Wild Hunt 34
−776%
298
+776%
Valorant 120−130
−270%
450−500
+270%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−255%
300−350
+255%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
−790%
267
+790%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−361%
500−550
+361%
Grand Theft Auto V 24−27
−560%
165
+560%
Metro Exodus 18−20
−747%
161
+747%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−19%
170−180
+19%
Valorant 150−160
−215%
450−500
+215%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−356%
190−200
+356%
Cyberpunk 2077 14−16
−943%
146
+943%
Far Cry 5 30−35
−450%
187
+450%
Forza Horizon 4 35−40
−663%
290
+663%
Hogwarts Legacy 16−18
−653%
128
+653%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−892%
238
+892%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
−344%
150−160
+344%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−509%
67
+509%
Grand Theft Auto V 27−30
−564%
186
+564%
Hogwarts Legacy 10−11
−500%
60−65
+500%
Metro Exodus 10−12
−882%
108
+882%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−838%
197
+838%
Valorant 80−85
−295%
300−350
+295%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−518%
130−140
+518%
Counter-Strike 2 10−12
−291%
43
+291%
Cyberpunk 2077 6−7
−1117%
73
+1117%
Far Cry 5 16−18
−894%
159
+894%
Forza Horizon 4 27−30
−741%
227
+741%
Hogwarts Legacy 10−11
−590%
69
+590%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−540%
95−100
+540%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−427%
75−80
+427%

Full HD
High Preset

Dota 2 197
+0%
197
+0%

Full HD
Ultra Preset

Dota 2 178
+0%
178
+0%

4K
Ultra Preset

Dota 2 159
+0%
159
+0%

Vậy Arc A380 và RX 7900 XTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX nhanh hơn 413% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 440% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 XTX nhanh hơn 461% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Hogwarts Legacy, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 7900 XTX nhanh hơn 2129%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 XTX tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.97 69.56
Mức độ mới 14 Tháng 6 2022 3 Tháng 11 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 355 Watt

Arc A380 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 373.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 XTX: hiệu năng cao hơn 397.9%, mới hơn 4 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 XTX vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
AMD Radeon RX 7900 XTX
Radeon RX 7900 XTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 886 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4348 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 XTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Arc A380 hoặc Radeon RX 7900 XTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.