Arc A380 vs Radeon 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Arc A380 và Radeon 780M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Arc A380
2022
6 GB GDDR6,75 Watt
16.20

780M vượt qua Arc A380 với mức vừa phải là 13% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc A380 và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất336306
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10048
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.33không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.8783.89
Kiến trúcGeneration 12.7 (2022−2023)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaDG2-128Hawx Point
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$149 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Arc A380 và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc A380 và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024768
Tần số nhân2000 MHz800 MHz
Tần số Boost2050 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,200 million25,390 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture131.2129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.198 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs3232
TMUs6448
Tensor Cores128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores812

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc A380 và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dài222 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc A380 và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ96 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1937 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ186.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc A380 và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0Portable Device Dependent
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Arc A380 và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Arc A380 và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Arc A380 16.20
Radeon 780M 18.28
+12.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Arc A380 6225
Radeon 780M 7027
+12.9%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Arc A380 13892
+8.7%
Radeon 780M 12785

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

Arc A380 53979
+29.7%
Radeon 780M 41622

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Arc A380 10174
+27.4%
Radeon 780M 7987

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A380 60804
+26.4%
Radeon 780M 48112

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Arc A380 466666
+8.6%
Radeon 780M 429810

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Arc A380 và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD47
+34.3%
35
−34.3%
1440p14−16
−21.4%
17
+21.4%
4K12−14
−16.7%
14
+16.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.17không có dữ liệu
1440p10.64không có dữ liệu
4K12.42không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 47
+46.9%
32
−46.9%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 50−55
−13.5%
55−60
+13.5%
Counter-Strike 2 37
+42.3%
26
−42.3%
Forza Horizon 4 94
+44.6%
65
−44.6%
Forza Horizon 5 40−45
−14%
45−50
+14%
Metro Exodus 63
+43.2%
44
−43.2%
Red Dead Redemption 2 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
Valorant 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 50−55
−13.5%
55−60
+13.5%
Counter-Strike 2 31
+24%
25
−24%
Dota 2 33
+13.8%
29
−13.8%
Far Cry 5 64
+100%
32
−100%
Fortnite 85−90
−10.1%
95−100
+10.1%
Forza Horizon 4 80
+48.1%
54
−48.1%
Forza Horizon 5 40−45
−14%
45−50
+14%
Grand Theft Auto V 33
−36.4%
45
+36.4%
Metro Exodus 44
+37.5%
32
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−9.6%
120−130
+9.6%
Red Dead Redemption 2 35−40
−10.3%
40−45
+10.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−14%
55−60
+14%
Valorant 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%
World of Tanks 200−210
−7.8%
220−230
+7.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−13.5%
55−60
+13.5%
Counter-Strike 2 27
−22.2%
30−35
+22.2%
Far Cry 5 55−60
−8.6%
60−65
+8.6%
Forza Horizon 4 61
+32.6%
46
−32.6%
Forza Horizon 5 40−45
−14%
45−50
+14%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−9.6%
120−130
+9.6%
Valorant 65−70
−13.8%
70−75
+13.8%

1440p
High Preset

Dota 2 24−27
+33.3%
18
−33.3%
Grand Theft Auto V 24−27
+31.6%
19
−31.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−10.7%
160−170
+10.7%
Red Dead Redemption 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
World of Tanks 110−120
−11.6%
120−130
+11.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
−12.1%
35−40
+12.1%
Counter-Strike 2 14−16
−14.3%
16−18
+14.3%
Far Cry 5 40−45
−20%
45−50
+20%
Forza Horizon 4 40−45
+25%
32
−25%
Forza Horizon 5 24−27
−16%
27−30
+16%
Metro Exodus 35−40
−13.9%
40−45
+13.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+10%
20
−10%
Valorant 40−45
−14.6%
45−50
+14.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 27−30
+33.3%
21
−33.3%
Grand Theft Auto V 27−30
+33.3%
21
−33.3%
Metro Exodus 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−14.6%
55−60
+14.6%
Red Dead Redemption 2 10−11
−20%
12−14
+20%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+33.3%
21
−33.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−20%
18−20
+20%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Far Cry 5 20−22
−15%
21−24
+15%
Fortnite 18−20
−10.5%
21−24
+10.5%
Forza Horizon 4 21−24
+35.3%
17
−35.3%
Forza Horizon 5 12−14
−15.4%
14−16
+15.4%
Valorant 18−20
−16.7%
21−24
+16.7%

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 15
+0%
15
+0%

Full HD
High Preset

Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 12
+0%
12
+0%
Dota 2 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy Arc A380 và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 17% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Arc A380 nhanh hơn 100%.
  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 36%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A380 tốt hơn trong 18các bài kiểm tra (28%)
  • Radeon 780M tốt hơn trong 36các bài kiểm tra (56%)
  • Hòa trong 10các bài kiểm tra (16%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.20 18.28
Mức độ mới 14 Tháng 6 2022 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 12.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Arc A380 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Arc A380 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc A380 và Radeon 780M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Arc A380
Arc A380
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 866 số phiếu

Hãy đánh giá Arc A380 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1652 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Arc A380 hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.