GeForce RTX 3050 OEM vs RTX 3050 4GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RTX 3050 OEM
2022
8 GB GDDR6,130 Watt
31.12
+26.7%

RTX 3050 OEM vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất182230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10052
Hiệu quả năng lượng16.4828.18
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA106GN20-P0
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25602048
Tần số nhân1515 MHz1238 MHz
Tần số Boost1755 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn12,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture140.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.986 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs32không có dữ liệu
TMUs80không có dữ liệu
Tensor Cores80không có dữ liệu
Ray Tracing Cores20không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài242 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4akhông có dữ liệu
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
Vulkan1.3-
CUDA8.6-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD75−80
+19%
63
−19%
1440p55−60
+22.2%
45
−22.2%
4K35−40
+20.7%
29
−20.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 42
+0%
42
+0%
Cyberpunk 2077 66
+0%
66
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 38
+0%
38
+0%
Cyberpunk 2077 46
+0%
46
+0%
Forza Horizon 4 115
+0%
115
+0%
Forza Horizon 5 80
+0%
80
+0%
Metro Exodus 83
+0%
83
+0%
Red Dead Redemption 2 87
+0%
87
+0%
Valorant 133
+0%
133
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 37
+0%
37
+0%
Dota 2 96
+0%
96
+0%
Far Cry 5 73
+0%
73
+0%
Fortnite 120−130
+0%
120−130
+0%
Forza Horizon 4 94
+0%
94
+0%
Forza Horizon 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%
Metro Exodus 57
+0%
57
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Red Dead Redemption 2 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+0%
75−80
+0%
Valorant 68
+0%
68
+0%
World of Tanks 250−260
+0%
250−260
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Dota 2 112
+0%
112
+0%
Far Cry 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
Forza Horizon 5 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+0%
150−160
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
High Preset

Dota 2 48
+0%
48
+0%
Grand Theft Auto V 48
+0%
48
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 21−24
+0%
21−24
+0%
World of Tanks 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 70−75
+0%
70−75
+0%
Forza Horizon 4 56
+0%
56
+0%
Forza Horizon 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Metro Exodus 52
+0%
52
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Dota 2 44
+0%
44
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%
Red Dead Redemption 2 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+0%
44
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Dota 2 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 4 34
+0%
34
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Vậy RTX 3050 OEM và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3050 OEM nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 31.12 24.56
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 11 Tháng 5 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 60 Watt

RTX 3050 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.7%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 4GB Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM
NVIDIA GeForce RTX 3050 4GB Mobile
GeForce RTX 3050 4GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1423 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 4GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về GeForce RTX 3050 OEM hoặc GeForce RTX 3050 4GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.