GeForce RTX 3050 OEM vs RTX 3050 4GB Mobile
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 OEM vượt qua RTX 3050 4GB Mobile với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 182 | 230 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 52 |
Hiệu quả năng lượng | 16.48 | 28.18 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA106 | GN20-P0 |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) | 11 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2560 | 2048 |
Tần số nhân | 1515 MHz | 1238 MHz |
Tần số Boost | 1755 MHz | 1500 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 12,000 million | không có dữ liệu |
Quy trình công nghệ | 8 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 60 Watt (35 - 80 Watt TGP) |
Tốc độ xử lý texture | 140.4 | không có dữ liệu |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 8.986 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 32 | không có dữ liệu |
TMUs | 80 | không có dữ liệu |
Tensor Cores | 80 | không có dữ liệu |
Ray Tracing Cores | 20 | không có dữ liệu |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 4.0 x8 | không có dữ liệu |
Chiều dài | 242 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 8-pin | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1750 MHz | 12000 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 224.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a | không có dữ liệu |
HDMI | + | - |
Tương thích API
Danh sách các API được GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12_2 |
Shader Model | 6.6 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.6 | không có dữ liệu |
OpenCL | 3.0 | không có dữ liệu |
Vulkan | 1.3 | - |
CUDA | 8.6 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 75−80
+19%
| 63
−19%
|
1440p | 55−60
+22.2%
| 45
−22.2%
|
4K | 35−40
+20.7%
| 29
−20.7%
|
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 42
+0%
|
42
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 66
+0%
|
66
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 38
+0%
|
38
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 46
+0%
|
46
+0%
|
Forza Horizon 4 | 115
+0%
|
115
+0%
|
Forza Horizon 5 | 80
+0%
|
80
+0%
|
Metro Exodus | 83
+0%
|
83
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 87
+0%
|
87
+0%
|
Valorant | 133
+0%
|
133
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 30
+0%
|
30
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 37
+0%
|
37
+0%
|
Dota 2 | 96
+0%
|
96
+0%
|
Far Cry 5 | 73
+0%
|
73
+0%
|
Fortnite | 120−130
+0%
|
120−130
+0%
|
Forza Horizon 4 | 94
+0%
|
94
+0%
|
Forza Horizon 5 | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
Grand Theft Auto V | 86
+0%
|
86
+0%
|
Metro Exodus | 57
+0%
|
57
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 50−55
+0%
|
50−55
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Valorant | 68
+0%
|
68
+0%
|
World of Tanks | 250−260
+0%
|
250−260
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Counter-Strike 2 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 31
+0%
|
31
+0%
|
Dota 2 | 112
+0%
|
112
+0%
|
Far Cry 5 | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Forza Horizon 4 | 81
+0%
|
81
+0%
|
Forza Horizon 5 | 55
+0%
|
55
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 150−160
+0%
|
150−160
+0%
|
Valorant | 95−100
+0%
|
95−100
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 48
+0%
|
48
+0%
|
Grand Theft Auto V | 48
+0%
|
48
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+0%
|
170−180
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
World of Tanks | 160−170
+0%
|
160−170
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 45−50
+0%
|
45−50
+0%
|
Counter-Strike 2 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 17
+0%
|
17
+0%
|
Far Cry 5 | 70−75
+0%
|
70−75
+0%
|
Forza Horizon 4 | 56
+0%
|
56
+0%
|
Forza Horizon 5 | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Metro Exodus | 52
+0%
|
52
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 65−70
+0%
|
65−70
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Dota 2 | 44
+0%
|
44
+0%
|
Grand Theft Auto V | 44
+0%
|
44
+0%
|
Metro Exodus | 17
+0%
|
17
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 75−80
+0%
|
75−80
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 44
+0%
|
44
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Counter-Strike 2 | 20−22
+0%
|
20−22
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 5
+0%
|
5
+0%
|
Dota 2 | 62
+0%
|
62
+0%
|
Far Cry 5 | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Fortnite | 30−33
+0%
|
30−33
+0%
|
Forza Horizon 4 | 34
+0%
|
34
+0%
|
Forza Horizon 5 | 21−24
+0%
|
21−24
+0%
|
Valorant | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Vậy RTX 3050 OEM và RTX 3050 4GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RTX 3050 OEM nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1080p
- RTX 3050 OEM nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1440p
- RTX 3050 OEM nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 64các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 31.12 | 24.56 |
Mức độ mới | 4 Tháng 1 2022 | 11 Tháng 5 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 4 GB |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 60 Watt |
RTX 3050 OEM có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.7%, mới hơn 7 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 4GB Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 OEM vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 4GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là GeForce RTX 3050 OEM được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 4GB Mobile dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa GeForce RTX 3050 OEM và GeForce RTX 3050 4GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.